STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0902.175.681 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 3,000,000 | Đặt sim |
1 | 0766.132.338 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 1,568,000 | Đặt sim |
2 | 0938.010.558 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 2,500,000 | Đặt sim |
3 | 0766.101.378 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 2,680,000 | Đặt sim |
4 | 0909.201.783 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 2,900,000 | Đặt sim |
5 | 0766.131.186 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 2,379,000 | Đặt sim |
6 | 0794.012.358 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 2,080,000 | Đặt sim |
7 | 0794.00.1378 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 3,000,000 | Đặt sim |
8 | 0909.211.863 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 2,600,000 | Đặt sim |
9 | 0902.133.687 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thủy | 2,100,000 | Đặt sim |
10 | 0974012178 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 3,500,000 | Đặt sim |
11 | 0865.110.279 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 3,580,000 | Đặt sim |
12 | 0782.36.36.31 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Mộc | 1,890,000 | Đặt sim |
13 | 0794.005.833 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 2,080,000 | Đặt sim |
14 | 0961412178 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 3,000,000 | Đặt sim |
15 | 0865.10.1279 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thủy | 3,780,000 | Đặt sim |
16 | 0865.11.8910 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 4,000,000 | Đặt sim |
17 | 0865.10.1369 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thủy | 3,890,000 | Đặt sim |
18 | 0335.190.468 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 3,380,000 | Đặt sim |
19 | 0342.313.968 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Mộc | 3,980,000 | Đặt sim |
20 | 0355.700.568 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 2,980,000 | Đặt sim |
21 | 0866683878 | Thuần Đoài (兌 duì) | Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) | Ngũ hành Kim | 5,860,000 | Đặt sim |
22 | 0918020305 | Thuần Đoài (兌 duì) | Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) | Ngũ hành Thổ | 8,800,000 | Đặt sim |
23 | 0946799898 | Trạch Hỏa Cách (革 gé) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 12,800,000 | Đặt sim |
24 | 0829339886 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
25 | 0866222778 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Kim | 6,980,000 | Đặt sim |
26 | 0886007568 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
27 | 0888601386 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 6,800,000 | Đặt sim |
28 | 0913931598 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Kim | 3,800,000 | Đặt sim |
29 | 0911379378 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Kim | 5,800,000 | Đặt sim |
30 | 0916644486 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 2,980,000 | Đặt sim |
31 | 0914.0505.88 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,899,000 | Đặt sim |
32 | 0912255583 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 4,500,000 | Đặt sim |
33 | 0911.226.486 | Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,500,000 | Đặt sim |
34 | 0911248248 | Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Kim | 25,800,000 | Đặt sim |
35 | 0915638698 | Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 7,500,000 | Đặt sim |
36 | 0888195883 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Kim | 2,900,000 | Đặt sim |
37 | 0916932983 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 3,800,000 | Đặt sim |
38 | 0916906289 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
39 | 0915.162.583 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 2,800,000 | Đặt sim |
40 | 0911553583 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
41 | 0911592283 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 3,800,000 | Đặt sim |
42 | 0911505883 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
43 | 091.77.12588 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Kim | 3,980,000 | Đặt sim |
44 | 0888869779 | Địa Thủy Sư (師 shī) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thủy | 14,500,000 | Đặt sim |
45 | 0916025186 | Địa Thủy Sư (師 shī) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
46 | 0888966878 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 4,600,000 | Đặt sim |
47 | 0888138699 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Thổ | 3,500,000 | Đặt sim |
48 | 0916987839 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 3,600,000 | Đặt sim |
49 | 0916989378 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 3,600,000 | Đặt sim |