Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0868279639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
1 0869.98.1368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 9,890,000 Đặt sim
2 0916807838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
3 0918637978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
4 0919568138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
5 0918677183 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
6 0915147968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,600,000 Đặt sim
7 0918693679 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
8 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
9 0916877839 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Mộc 9,800,000 Đặt sim
10 0917784868 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
11 0911586587 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
12 0918682879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 7,800,000 Đặt sim
13 0911558768 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
14 0919569568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 13,800,000 Đặt sim
15 0919586138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 4,500,000 Đặt sim
16 0911586578 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
17 0917787586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
18 0918689278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
19 0917798278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
20 0916892896 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,890,000 Đặt sim
21 0916883186 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
22 0961867579 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
23 0965411879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
24 0989619268 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
25 091.68.365.39 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,890,000 Đặt sim
26 0969.853.468 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
27 0931.36.8668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 26,890,000 Đặt sim
28 0966.39.2689 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
29 0869.828.638 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
30 0918.585.598 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
31 0917.635.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
32 0917657698 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
33 0915811898 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
34 0868229979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
35 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
36 0865576869 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
37 0916867788 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
38 0898796768 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
39 0916878399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 4,800,000 Đặt sim
40 0996896669 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 8,900,000 Đặt sim
41 0886990568 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 4,890,000 Đặt sim
42 0886992386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 6,880,000 Đặt sim
43 0869.888.039 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
44 0994186886 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 8,390,000 Đặt sim
45 0915.896.588 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,379,000 Đặt sim
46 0702.136.839 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
47 0702.108.399 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,200,000 Đặt sim
48 0703.09.2378 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,689,000 Đặt sim
49 0778.400.139 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 1,780,000 Đặt sim