Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0866.10.1278 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
1 0902.220.978 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
2 0934576238 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
3 0868.71.2223 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
4 0911296838 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
5 0963.360.578 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
6 0909.389.100 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,180,000 Đặt sim
7 0962.450.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 3,580,000 Đặt sim
8 0974.100.378 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
9 0839.100.468 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
10 0902255178 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Mộc 2,900,000 Đặt sim
11 0902231796 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
12 0869228878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 4,890,000 Đặt sim
13 0888182986 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
14 0918751289 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
15 0868285379 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
16 0869122668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
17 0888032838 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
18 0868222183 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,350,000 Đặt sim
19 0989.612.283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
20 0911593938 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
21 0911539398 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
22 0917742288 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
23 0915153538 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
24 0911532368 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
25 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
26 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
27 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
28 0868388279 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
29 0868383869 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
30 0886.339.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 12,368,000 Đặt sim
31 0917839598 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
32 0916939778 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
33 0868389639 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
34 0918747978 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Hỏa 6,900,000 Đặt sim
35 0762113586 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,890,000 Đặt sim
36 0762.129.138 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 1,680,000 Đặt sim
37 0762.136.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,638,000 Đặt sim
38 093.1368.630 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
39 0931.362.438 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
40 0902.517.078 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
41 0931.398.006 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
42 0796.21.1238 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
43 0364.312.389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,980,000 Đặt sim
44 0902.539.128 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
45 0869.109.123 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
46 0358.80.1239 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
47 03535.22.388 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,550,000 Đặt sim
48 0869.133.668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 8,900,000 Đặt sim
49 0868289539 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim