STT |
Số thuê bao |
Phối quẻ dịch bát quái |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
Quẻ chủ |
Quẻ hổ |
0 |
0903.016.578 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,280,000 |
Đặt sim |
1 |
0934.401.396 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,300,000 |
Đặt sim |
2 |
0902.175.869 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
3,000,000 |
Đặt sim |
3 |
0902139698 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,600,000 |
Đặt sim |
4 |
0936241778 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
3,500,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.81.2332 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,900,000 |
Đặt sim |
6 |
0965.80.1378 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Hỏa |
3,860,000 |
Đặt sim |
7 |
0964.185.239 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
3,160,000 |
Đặt sim |
8 |
0963.23.8008 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,890,000 |
Đặt sim |
9 |
0962.30.7578 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Hỏa |
3,050,000 |
Đặt sim |
10 |
0909.238.583 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,380,000 |
Đặt sim |
11 |
0902.176.860 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
2,500,000 |
Đặt sim |
12 |
0902.154.783 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0857.808.030 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
2,900,000 |
Đặt sim |
14 |
0973.10.1378 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,580,000 |
Đặt sim |
15 |
0974.091.278 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
3,980,000 |
Đặt sim |
16 |
0935.340.968 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
5,890,000 |
Đặt sim |
17 |
0903.0368.73 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Hỏa |
2,500,000 |
Đặt sim |
18 |
0812.990.279 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,380,000 |
Đặt sim |
19 |
086.771.0550 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,590,000 |
Đặt sim |
20 |
0932850498 |
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành Thổ |
1,250,000 |
Đặt sim |
21 |
0868779989 |
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành Thổ |
8,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0918566838 |
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Thổ |
7,500,000 |
Đặt sim |
23 |
0941366696 |
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Thổ |
4,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0911573578 |
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành Kim |
3,600,000 |
Đặt sim |
25 |
0968.992.883 |
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành Kim |
2,280,000 |
Đặt sim |
26 |
0901.78.79.83 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Hỏa |
5,680,000 |
Đặt sim |
27 |
0869187978 |
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Kim |
3,600,000 |
Đặt sim |
28 |
0911562339 |
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Thổ |
3,900,000 |
Đặt sim |
29 |
0934.825.178 |
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Kim |
5,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0888822798 |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành Kim |
3,300,000 |
Đặt sim |
31 |
0327.40.2468 |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành Mộc |
3,680,000 |
Đặt sim |
32 |
0888662778 |
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành Kim |
3,900,000 |
Đặt sim |
33 |
0888669878 |
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành Kim |
3,900,000 |
Đặt sim |
34 |
0902.863.127 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
2,300,000 |
Đặt sim |
35 |
0961.340.186 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0838.011.287 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
1,680,000 |
Đặt sim |
37 |
0902.803.178 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Hỏa |
3,180,000 |
Đặt sim |
38 |
0901.102.863 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
3,200,000 |
Đặt sim |
39 |
0904.681.370 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
2,000,000 |
Đặt sim |
40 |
0911058338 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0866.79.1001 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,980,000 |
Đặt sim |
42 |
0909.111.863 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0773.231.186 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,300,000 |
Đặt sim |
44 |
0901.196.822 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,680,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.080.191 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,080,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.013.357 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
3,180,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.012.367 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,080,000 |
Đặt sim |
48 |
0367.330.268 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0817281868 |
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Kim |
2,500,000 |
Đặt sim |