Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0837.02.7968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
1 0865.735.699 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
2 0812.75.75.78 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,780,000 Đặt sim
3 0812.709.968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,200,000 Đặt sim
4 0839.668.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
5 0814.545.779 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
6 0818.991.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
7 0888.21.3578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,360,000 Đặt sim
8 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
9 0909.086.585 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
10 0932.45.8685 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
11 0902.75.3978 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,780,000 Đặt sim
12 0865.716.799 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
13 0889.910.788 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
14 0889.139.488 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
15 0889.106.783 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
16 0889.13.1389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 5,500,000 Đặt sim
17 0866.611.967 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
18 0899.853.286 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
19 0899.861.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
20 0889.1286.97 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
21 0866.685.991 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,780,000 Đặt sim
22 0799.126.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
23 0932.468.198 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,580,000 Đặt sim
24 0932.455.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
25 0902.79.86.18 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
26 0867.572.339 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
27 0968.317.952 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,980,000 Đặt sim
28 0984.569.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
29 0984.545.681 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,060,000 Đặt sim
30 0909.891.680 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
31 0989.019.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
32 0866.692.399 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,400,000 Đặt sim
33 0978.207.089 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
34 0866.631.398 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
35 0865.708.879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
36 0978.202.589 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
37 0971.149.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,360,000 Đặt sim
38 0938.668.927 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
39 0902.792.876 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,100,000 Đặt sim
40 0938.679.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
41 0938.670.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
42 0903.657.983 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
43 0865.797.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,280,000 Đặt sim
44 0865.770.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
45 0368.904.479 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,280,000 Đặt sim
46 0778.455.068 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,580,000 Đặt sim
47 0909.861.836 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
48 0909.823.991 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
49 0909.846.796 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,550,000 Đặt sim