Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0902.714.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
1 0867.510.345 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,000,000 Đặt sim
2 0702.117.786 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,279,000 Đặt sim
3 0909.011.865 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
4 0902.705.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
5 0702.180.399 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 1,860,000 Đặt sim
6 0702.139.386 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
7 0334.075.368 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
8 0332.23.3968 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
9 0868.856.379 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
10 0915768978 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
11 0931986879 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
12 0915779868 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
13 0914896878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
14 0914486539 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
15 0916299238 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
16 0945851368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
17 0915368278 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
18 0889396869 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 6,890,000 Đặt sim
19 0889380886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,990,000 Đặt sim
20 088.66.11.668 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 12,890,000 Đặt sim
21 0919153778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
22 0911993378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
23 0917366198 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
24 0919173938 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
25 0912.83.1899 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,990,000 Đặt sim
26 0865.79.1589 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,880,000 Đặt sim
27 0865.79.3389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
28 0867.570.557 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
29 0767.675.578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
30 0778446778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,890,000 Đặt sim
31 086.579.3668 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 5,799,000 Đặt sim
32 094.585.3079 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
33 0989.806.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
34 0909.879.161 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,700,000 Đặt sim
35 0984.573.086 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
36 0866.621.399 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
37 0865.759.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
38 0799.186.118 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,100,000 Đặt sim
39 0899.878.090 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
40 0899.85.1378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
41 0868.437.679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
42 0865.733.998 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
43 0866.655.239 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
44 0857671789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,500,000 Đặt sim
45 0853297789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,000,000 Đặt sim
46 0869.368.136 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
47 0899.878.001 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
48 0778.432.379 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,789,000 Đặt sim
49 0843.35.3879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim