STT |
Số thuê bao |
Phối quẻ dịch bát quái |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
Quẻ chủ |
Quẻ hổ |
0 |
0918800995 |
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Thổ |
3,980,000 |
Đặt sim |
1 |
0965622388 |
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Thổ |
5,800,000 |
Đặt sim |
2 |
0917013188 |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành Mộc |
2,800,000 |
Đặt sim |
3 |
0916913386 |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành Thổ |
4,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0888282778 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Kim |
3,900,000 |
Đặt sim |
5 |
0828.826.879 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Kim |
2,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0866686378 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Hỏa |
4,890,000 |
Đặt sim |
7 |
0918823298 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Kim |
2,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0917199338 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Kim |
3,600,000 |
Đặt sim |
9 |
0911155386 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
5,800,000 |
Đặt sim |
10 |
0847555668 |
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành Thổ |
1,980,000 |
Đặt sim |
11 |
0917822168 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Kim |
5,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0915187978 |
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Hỏa |
3,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0917698338 |
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành Kim |
12,800,000 |
Đặt sim |
14 |
0976.62.8683 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
6,800,000 |
Đặt sim |
15 |
0911557299 |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành Mộc |
3,800,000 |
Đặt sim |
16 |
0916969983 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Thổ |
3,600,000 |
Đặt sim |
17 |
0939391882 |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành Kim |
850,000 |
Đặt sim |
18 |
0916266278 |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Thổ |
3,300,000 |
Đặt sim |
19 |
0915340979 |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Thủy |
1,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0911783387 |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành Kim |
6,900,000 |
Đặt sim |
21 |
0888.352.138 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,900,000 |
Đặt sim |
22 |
0909.115.238 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
2,800,000 |
Đặt sim |
23 |
0909.148.636 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,600,000 |
Đặt sim |
24 |
0961391386 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
6,800,000 |
Đặt sim |
25 |
0938.720.900 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
2,180,000 |
Đặt sim |
26 |
0865.013.599 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,080,000 |
Đặt sim |
27 |
0909.118.396 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,180,000 |
Đặt sim |
28 |
0909.178.336 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,800,000 |
Đặt sim |
29 |
0909.146.863 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,680,000 |
Đặt sim |
30 |
0867.613.186 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,280,000 |
Đặt sim |
31 |
0909.164.683 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
2,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0904.624.139 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
2,600,000 |
Đặt sim |
33 |
0909.138.097 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
2,980,000 |
Đặt sim |
34 |
0909.901.387 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,500,000 |
Đặt sim |
35 |
09028.60.391 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
2,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0865.002.799 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
3,180,000 |
Đặt sim |
37 |
0901967068 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
4,890,000 |
Đặt sim |
38 |
0905.51.3986 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
6,380,000 |
Đặt sim |
39 |
0901.94.3686 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
6,000,000 |
Đặt sim |
40 |
0901.967.833 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
3,680,000 |
Đặt sim |
41 |
0904601378 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thủy |
3,300,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.800.199 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,100,000 |
Đặt sim |
43 |
0963.142.139 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Mộc |
3,580,000 |
Đặt sim |
44 |
0865.03.5335 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
3,500,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.01.3986 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Thổ |
4,000,000 |
Đặt sim |
46 |
0979.262.128 |
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành Kim |
2,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0819863886 |
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành Thổ |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0911952599 |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành Thổ |
3,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0911602883 |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành Thủy |
2,800,000 |
Đặt sim |