Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0965.668.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
1 0963.83.59.78 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,550,000 Đặt sim
2 0976.434.539 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,080,000 Đặt sim
3 0938.663.861 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
4 0938.66.0369 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
5 0903.697.286 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
6 0909.861.557 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,280,000 Đặt sim
7 0909.862.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
8 0909.859.396 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
9 0909.839.606 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
10 0909.883.876 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
11 0909.860.693 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
12 0909.842.387 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
13 0909.086.981 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
14 0909.861.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
15 0909.837.985 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,280,000 Đặt sim
16 0909.886.963 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
17 0938.639.183 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
18 0866.633.099 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
19 0865.799.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
20 0904.558.478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
21 0865.725.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 3,100,000 Đặt sim
22 0904.579.790 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
23 0904.559.783 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
24 0936.099.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
25 0866.630.939 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
26 0987201878 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
27 0965632478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
28 0966573787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
29 0902.794.478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
30 093.8683.652 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,890,000 Đặt sim
31 0865.788.798 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
32 0909.883.931 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
33 0909.863.087 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
34 0981852799 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 5,800,000 Đặt sim
35 0963.857.039 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
36 0965.669.278 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
37 0962.138.786 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
38 0909.894.397 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
39 0867.537.383 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
40 0867.540.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
41 0904.5886.37 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,900,000 Đặt sim
42 0838.72.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
43 0869.343.368 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
44 0888.25.3978 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
45 0867.502.886 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
46 0865.799.769 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
47 0965.806.139 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
48 0934.470.138 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
49 0866.023.239 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim