Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0961888378 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
1 0961843388 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
2 0981629986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
3 0993381368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 8,900,000 Đặt sim
4 0981638.168 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
5 0981.669.838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
6 0915881198 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
7 0868278399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Mộc 4,500,000 Đặt sim
8 0868.259.589 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
9 0886229889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 16,790,000 Đặt sim
10 0886.26.5979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
11 0936698568 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 4,800,000 Đặt sim
12 0917785986 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
13 0984.383.889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 8,799,000 Đặt sim
14 0984383889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 6,990,000 Đặt sim
15 0984383889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 8,799,000 Đặt sim
16 0867.51.2442 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
17 0867.596.123 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
18 0916223978 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
19 0902.768.700 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,100,000 Đặt sim
20 0909.005.798 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
21 0938.639.100 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,000,000 Đặt sim
22 0938.601.183 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
23 0903.66.3578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
24 0909.836.390 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
25 0943.23.3968 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
26 0945.011.568 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
27 0906.321.387 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Mộc 2,100,000 Đặt sim
28 0904.570.787 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,200,000 Đặt sim
29 0936.032.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
30 0971104683 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
31 0936.021.783 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
32 0905480579 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 4,890,000 Đặt sim
33 0818.120.379 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,580,000 Đặt sim
34 0941.404.368 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
35 0909.003.819 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
36 0867.51.4224 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
37 086.753.6336 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
38 0962.130.468 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
39 0974.680.139 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim
40 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim
41 0888697796 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
42 0915769986 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
43 0916699578 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
44 0916698678 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
45 0984943878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
46 0966959178 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
47 0967871778 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
48 0816368368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 68,000,000 Đặt sim
49 0916279878 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim