Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0917889378 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
1 0981.786.687 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 8,800,000 Đặt sim
2 0964.55.1278 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
3 0869.19.3003 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
4 0833.218.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
5 0832.318.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
6 0835.01.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
7 0834.11.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,600,000 Đặt sim
8 0902.50.3578 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
9 0934.083.578 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
10 0902.515.863 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,680,000 Đặt sim
11 0902.54.1378 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
12 0909.680.933 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
13 0865.502.399 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
14 0866.40.1239 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,600,000 Đặt sim
15 0909.613.685 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
16 0909.689.213 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
17 0903.451.863 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
18 0931.30.86.81 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
19 0902.532.387 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
20 0909.685.136 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
21 0931.358.864 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
22 093.1386.900 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
23 0931.392.831 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 2,380,000 Đặt sim
24 093.1389.114 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,980,000 Đặt sim
25 0965.42.1389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
26 0987.81.1221 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Mộc 3,200,000 Đặt sim
27 0868278568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
28 0868.29.3338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
29 0868238986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,890,000 Đặt sim
30 0916853738 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
31 0915188378 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
32 0915947986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
33 0916882978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
34 0916837538 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
35 0918625379 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
36 0916878838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
37 0943869883 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
38 0917780486 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
39 0911568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
40 0915966778 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
41 0915988639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
42 0918698278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
43 0911569586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
44 0919563386 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,900,000 Đặt sim
45 0916848338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
46 0966373978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
47 0981612689 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,900,000 Đặt sim
48 0988739338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
49 0965407847 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 980,000 Đặt sim