Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0947982299 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
1 0986.697.239 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,100,000 Đặt sim
2 0938.917.886 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
3 0938.986.691 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
4 0868.76.7997 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
5 0939.838.982 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
6 0938.986.178 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,880,000 Đặt sim
7 0868.792.289 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
8 0867.878.959 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
9 0867.877.088 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
10 0867.823.889 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
11 0915886138 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
12 0916731886 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
13 0912388639 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
14 0912368938 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
15 0985.112.968 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
16 0888281238 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
17 0915379383 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
18 0915379886 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 8,800,000 Đặt sim
19 0888365138 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
20 0911835986 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
21 0917283668 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
22 0917228768 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
23 0939613586 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
24 0936983578 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
25 0911883686 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
26 0918978178 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
27 0916393586 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
28 0912779788 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
29 0829.278.878 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
30 0868659179 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
31 0971389688 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 8,900,000 Đặt sim
32 0963.279.878 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
33 0981869986 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 8,900,000 Đặt sim
34 0865.799.378 Trạch Lôi Tùy (隨 suí) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
35 0918111997 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
36 0916781278 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
37 0915096838 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
38 0964493338 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
39 0984234586 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
40 0963538186 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
41 0868136683 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
42 0888228839 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Mộc 7,800,000 Đặt sim
43 0888373786 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
44 0828979968 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
45 0917273786 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
46 0911881778 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
47 0971257838 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
48 0981983866 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
49 096.579.3838 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 16,800,000 Đặt sim