Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0911051968 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thổ 10,900,000 Đặt sim
1 0911049789 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 16,800,000 Đặt sim
2 0937801389 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 12,800,000 Đặt sim
3 0961311568 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Mộc 15,500,000 Đặt sim
4 0911696998 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
5 0981787668 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
6 0868396866 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
7 0916878388 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Mộc 10,800,000 Đặt sim
8 0948334568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 29,800,000 Đặt sim
9 0969633978 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
10 0886869339 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
11 0886679889 Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
12 0918837878 Trạch Thiên Quải (夬 guài) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 14,800,000 Đặt sim
13 0981867668 Trạch Thiên Quải (夬 guài) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 13,800,000 Đặt sim
14 0869393938 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
15 0886486686 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 13,800,000 Đặt sim
16 0981113386 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thổ 14,800,000 Đặt sim
17 0917871999 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thủy 48,000,000 Đặt sim
18 0869938968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
19 0888666369 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
20 0886446688 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 68,000,000 Đặt sim
21 0705050589 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 22,800,000 Đặt sim
22 0963134589 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 12,800,000 Đặt sim
23 0914486878 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 10,500,000 Đặt sim
24 0812179179 Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Hỏa 179,000,000 Đặt sim
25 0845968968 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 59,800,000 Đặt sim
26 0705050575 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 22,800,000 Đặt sim
27 0948313678 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
28 0914368378 Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành Hỏa 10,500,000 Đặt sim
29 0899961368 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 18,800,000 Đặt sim
30 0961558998 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
31 0983917968 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Hỏa 10,680,000 Đặt sim
32 0869689679 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Thủy 10,800,000 Đặt sim
33 0907587888 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Kim 39,800,000 Đặt sim
34 0941779688 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
35 0961838338 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành Thổ 18,800,000 Đặt sim
36 0918169998 Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
37 0941669889 Lôi Địa Dự (豫 yù) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
38 0987391589 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
39 0888355868 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
40 0888326879 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
41 0915681388 Phong Lôi Ích (益 yì) Sơn Địa Bác (剝 bō) Ngũ hành Kim 12,500,000 Đặt sim
42 0899686986 Địa Phong Thăng (升 shēng) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành Thổ 19,800,000 Đặt sim
43 0899688966 Địa Phong Thăng (升 shēng) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
44 0912861568 Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
45 0886478578 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
46 0888611368 Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Kim 16,800,000 Đặt sim
47 0886013689 Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Thổ 18,900,000 Đặt sim
48 0941556568 Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
49 0911338383 Thủy Thiên Nhu (需 xū) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành Hỏa 18,900,000 Đặt sim