Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0981.186.278 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
1 0919298238 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
2 0911205225 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
3 0917387978 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 8,800,000 Đặt sim
4 0917893858 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
5 0931468568 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 36,800,000 Đặt sim
6 0971865679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
7 0886379279 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
8 0886136899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
9 0968034578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
10 0899516668 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
11 0869013689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 16,800,000 Đặt sim
12 0886991368 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 19,800,000 Đặt sim
13 0916798639 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 12,980,000 Đặt sim
14 0886653653 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 16,800,000 Đặt sim
15 0916487968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 10,500,000 Đặt sim
16 0869365779 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
17 0914047986 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
18 0941881368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 16,800,000 Đặt sim
19 0869228339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 18,900,000 Đặt sim
20 0918788386 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
21 0971851568 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
22 0869278378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
23 0916836878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 12,500,000 Đặt sim
24 0329297888 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 13,380,000 Đặt sim
25 0886359668 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 13,800,000 Đặt sim
26 0981729788 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
27 0933898567 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
28 0869071568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
29 0886933399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 30,000,000 Đặt sim
30 0944379886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
31 0941656568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 25,800,000 Đặt sim
32 0979321568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
33 0886633789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 26,800,000 Đặt sim
34 0971307878 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 12,800,000 Đặt sim
35 0886001368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 16,800,000 Đặt sim
36 0886012689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 13,800,000 Đặt sim
37 0869986879 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
38 0869988679 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
39 0899689669 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 12,800,000 Đặt sim
40 0943985868 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
41 0943051368 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 15,680,000 Đặt sim
42 0961046879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 10,800,000 Đặt sim
43 0868229779 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 28,900,000 Đặt sim
44 0933968688 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 28,000,000 Đặt sim
45 0996827999 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 30,000,000 Đặt sim
46 0869179866 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
47 0888661779 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 12,800,000 Đặt sim
48 0968501389 Lôi Phong Hằng (恆 héng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành Thủy 10,800,000 Đặt sim
49 0898698679 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 14,800,000 Đặt sim