Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0866.875.369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
1 0898.079.396 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
2 0963.578.938 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
3 0827.55.3468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,900,000 Đặt sim
4 0968.10.7557 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
5 0988.982.798 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,280,000 Đặt sim
6 0906.830.897 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
7 0768.299.918 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,668,000 Đặt sim
8 0769.136.828 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,579,000 Đặt sim
9 0832.070.793 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,680,000 Đặt sim
10 0868957078 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
11 0327.889.858 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
12 0909.445.863 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,550,000 Đặt sim
13 0865.905.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
14 0902.456.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
15 0867.933.318 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
16 0868671778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
17 0369.578.768 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
18 0932.363.798 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,780,000 Đặt sim
19 0813.241.768 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,079,000 Đặt sim
20 0946791888 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 39,680,000 Đặt sim
21 0769.178.768 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
22 0974587387 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
23 0909.276.836 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
24 0768.276.779 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,668,000 Đặt sim
25 0796.189.828 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
26 0769.180.568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,779,000 Đặt sim
27 0906.515.798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
28 0866.57.9099 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
29 0899.886.758 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
30 0866.015.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
31 0938.365.880 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
32 0869.239.768 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
33 0898.07.87.57 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
34 089.96.12238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
35 0869.78.0110 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
36 0979.188.387 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
37 0768.238.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,000,000 Đặt sim
38 0976346878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
39 0909.289.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
40 0769.188.578 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
41 0889.091.788 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,400,000 Đặt sim
42 0868.189.099 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
43 0865.915.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
44 0866.535.899 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
45 0762.101.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,780,000 Đặt sim
46 0938.58.9196 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
47 0868950770 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
48 0898078918 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,679,000 Đặt sim
49 0938.895.808 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim