Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0938.365.880 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
1 0869.239.768 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
2 0898.07.87.57 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
3 089.96.12238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
4 0869.78.0110 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
5 0979.188.387 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
6 0768.238.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,000,000 Đặt sim
7 0976346878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
8 0909.289.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
9 0769.188.578 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
10 0889.091.788 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,400,000 Đặt sim
11 0868.189.099 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
12 0865.915.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
13 0866.535.899 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
14 0762.101.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,780,000 Đặt sim
15 0938.58.9196 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
16 0868950770 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
17 0898078918 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,679,000 Đặt sim
18 0938.895.808 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
19 0977.08.3978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
20 0898.61.4778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,580,000 Đặt sim
21 0987.05.1378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
22 0707.992.898 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
23 0866.587.099 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
24 0768.279.839 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
25 0967.906.238 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,400,000 Đặt sim
26 0931.479.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
27 0334.366.833 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
28 0932.676.890 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
29 0769029168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,889,000 Đặt sim
30 0967.992.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
31 0769.190.468 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,780,000 Đặt sim
32 0898079278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,279,000 Đặt sim
33 0867.90.8118 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
34 0782.30.7968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
35 0964.455.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
36 0968.079.757 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
37 0973792878 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
38 0901.428.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,000,000 Đặt sim
39 0976.392.878 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
40 0989582387 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
41 0977013869 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 4,890,000 Đặt sim
42 0866.51.4578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
43 0898.623.787 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
44 0865.189.768 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
45 0398.574.689 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,480,000 Đặt sim
46 0769.186.858 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
47 0968.083.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
48 0967329778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
49 0869.834.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim