Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0987.976.578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
1 0869810279 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
2 0866.699.187 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
3 0965.382.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,389,000 Đặt sim
4 0822.226.891 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
5 0916972978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
6 0909.526.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
7 0938051888 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 18,900,000 Đặt sim
8 0936489278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
9 0868.485.768 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
10 0909.593.887 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,200,000 Đặt sim
11 0867.933.389 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
12 0898.87.13.87 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
13 0931.3968.81 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
14 0963.72.1778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
15 0931.386.738 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
16 0949336888 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 68,680,000 Đặt sim
17 0869016776 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
18 0896.72.1788 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,280,000 Đặt sim
19 0902196797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,480,000 Đặt sim
20 0911697898 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
21 0869.81.9009 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
22 0915568178 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
23 0866.099.938 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
24 0915162178 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
25 0898.612.988 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
26 0962873078 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
27 0868243368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
28 0938.69.8836 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
29 0987.181.178 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
30 0934.622.787 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
31 090.345.1387 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
32 0869388738 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 4,000,000 Đặt sim
33 0975.41.2778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
34 0903.819.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
35 0972.783.068 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
36 0869.875.339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
37 0983.829.838 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
38 0889.523.768 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
39 08686.75.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
40 0982.798.278 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,080,000 Đặt sim
41 0888.757.178 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,368,000 Đặt sim
42 0869.082.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
43 0867.935.558 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
44 0938.818.823 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
45 0968.277.938 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
46 0934.672.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
47 0902.573.338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
48 0967.10.3978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
49 0868.399.878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim