Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0902196797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,480,000 Đặt sim
1 0911697898 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
2 0869.81.9009 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
3 0931.386.738 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
4 0949336888 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 68,680,000 Đặt sim
5 0866.099.938 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
6 0915162178 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
7 0898.612.988 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
8 0962873078 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
9 0868243368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
10 0938.69.8836 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
11 0987.181.178 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
12 0915568178 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
13 0903.819.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
14 0972.783.068 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
15 0934.622.787 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
16 090.345.1387 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
17 0869388738 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 4,000,000 Đặt sim
18 0975.41.2778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
19 0889.523.768 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
20 08686.75.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
21 0982.798.278 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,080,000 Đặt sim
22 0888.757.178 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,368,000 Đặt sim
23 0869.082.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
24 0867.935.558 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
25 0938.818.823 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
26 0968.277.938 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
27 0869.875.339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
28 0983.829.838 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
29 0857671789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,500,000 Đặt sim
30 0869.109.123 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
31 0917742288 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
32 0888032838 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
33 0868229979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
34 0994186886 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 8,390,000 Đặt sim
35 0869.98.1368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 9,890,000 Đặt sim
36 0794.012.358 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
37 0932.468.198 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,580,000 Đặt sim
38 0868222183 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,350,000 Đặt sim
39 0866.677.099 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
40 0865576869 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
41 0916807838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
42 0914896878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
43 0984.582.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
44 0917784868 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
45 0869228878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 4,890,000 Đặt sim
46 0865.735.879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
47 0818.991.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
48 0915368278 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
49 0918682879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 7,800,000 Đặt sim