Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0932.377.928 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
1 0835.68.2233 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
2 0866.40.7557 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
3 0867.545.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
4 0981709178 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
5 0902.483.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
6 0869.279.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 5,680,000 Đặt sim
7 0869.57.00.78 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
8 0867.457.778 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
9 0762.189.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
10 0938.895.800 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
11 086.5678.793 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
12 0379.185.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,889,000 Đặt sim
13 0909.454.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
14 0866.085.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
15 0364.389.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
16 0768.265.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,889,000 Đặt sim
17 0796.180.838 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
18 0889.671.388 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
19 0866.672.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
20 0796.189.928 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
21 0979062278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
22 0869576234 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 4,000,000 Đặt sim
23 0898.078.739 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
24 0858.345.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
25 0974092388 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
26 0888.031.398 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
27 0818.979.909 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
28 0968.03.1878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
29 0769.176.878 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
30 0906.832.778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
31 0889.013.867 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
32 0898.630.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
33 0898.631.861 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
34 0981.886.758 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,790,000 Đặt sim
35 0866.57.7667 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
36 0898.878.136 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
37 0867.922.257 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,280,000 Đặt sim
38 0866.577.758 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,700,000 Đặt sim
39 08689.434.79 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
40 0866.133.309 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,080,000 Đặt sim
41 0967385786 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
42 0902.579.880 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
43 0865.777.893 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
44 0866.580.799 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
45 0906.580.796 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
46 0776.358.869 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
47 0967.949.833 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
48 0903.435.798 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
49 0968892178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim