Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0768.229.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
1 0769108568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,879,000 Đặt sim
2 0981.789.890 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,990,000 Đặt sim
3 0968.398.809 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
4 0968.032.778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
5 0938.583.680 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
6 0868.97.1478 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
7 0979.186.875 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,150,000 Đặt sim
8 0358.703.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,780,000 Đặt sim
9 0901.415.866 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
10 0902.989.687 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
11 0799.099.628 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
12 0869.065.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
13 0898.622.797 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
14 0367.975.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
15 0762.136.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
16 0906.702.798 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
17 0988.980.639 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
18 0898.61.7767 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
19 0935.802.797 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
20 0839.588.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,000,000 Đặt sim
21 0988.863.791 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
22 0867.587.379 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
23 0969.28.6776 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
24 0358.736.899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
25 0965.22.0178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
26 0866.545.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
27 0796189838 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
28 0828.779.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 4,380,000 Đặt sim
29 0969734578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
30 0833.18.58.68 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,979,000 Đặt sim
31 0898.313.909 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
32 0979.992.708 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
33 0898.077.883 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
34 0768.279.919 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,779,000 Đặt sim
35 0357.727.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
36 0762.299.798 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 1,678,000 Đặt sim
37 0868.457.787 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
38 0762.28.4579 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,280,000 Đặt sim
39 096.168.1368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 36,689,000 Đặt sim
40 0898075778 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,899,000 Đặt sim
41 0762.10.6899 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,599,000 Đặt sim
42 0961.43.5778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
43 0843.58.6996 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,550,000 Đặt sim
44 0865.786.893 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
45 0932.357.867 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
46 0769.139.878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,669,000 Đặt sim
47 0909.287.861 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
48 093.1368.657 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
49 0898.139.787 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim