Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0869.036.998 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
1 0938.099.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
2 0961.94.7878 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
3 0945216968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
4 0866213338 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
5 0866.078.797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
6 0911583786 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
7 0898.646.990 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
8 0859.379.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 6,899,000 Đặt sim
9 0866.22.5775 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
10 0902.983.793 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
11 0869146778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,790,000 Đặt sim
12 0934.680.378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
13 0968.821.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
14 0961.93.7878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
15 0966289378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
16 0869282339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
17 0936.2868.17 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,360,000 Đặt sim
18 0931.483.778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
19 0869093698 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
20 0812.979.787 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 4,680,000 Đặt sim
21 08686.727.68 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
22 0916028778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
23 0941.974.888 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 36,890,000 Đặt sim
24 0966.25.8778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
25 0867.948.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
26 0938.076.278 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
27 0869136878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 4,000,000 Đặt sim
28 0963.286.178 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
29 0936.41.3833 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
30 0934.823.829 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
31 0965.389.738 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,100,000 Đặt sim
32 0868693468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
33 0888118798 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
34 0917693788 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
35 0869078839 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
36 0867.786.798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
37 0918.693.138 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,168,900 Đặt sim
38 0889.605.788 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
39 0987989781 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
40 0868171838 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
41 0869132847 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
42 0868.00.7667 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 4,280,000 Đặt sim
43 0988096.378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
44 0988.690.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
45 0981549878 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,700,000 Đặt sim
46 0986025839 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
47 0898.647.808 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
48 0833.338.697 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
49 0868982278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim