Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0703.780.898 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
1 0967329778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
2 0869.834.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
3 0762.289.978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
4 0967.966.178 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
5 0979630978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,650,000 Đặt sim
6 0857.357.788 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
7 0866.805.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
8 0979.976.687 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
9 0358.709.279 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,668,000 Đặt sim
10 0934673808 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
11 0898.326.778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
12 0767.575.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 1,900,000 Đặt sim
13 0817.970.990 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
14 0976.970.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
15 0327.284.679 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,550,000 Đặt sim
16 0938.589.278 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
17 0867.587.919 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
18 086.779.3369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
19 0899.877.578 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
20 0988670839 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
21 0867.459.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
22 0868.308.179 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
23 0906.830.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
24 0964.68.77.38 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
25 0963.581.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
26 0934627908 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 1,600,000 Đặt sim
27 0866.838.757 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
28 0768.220.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
29 0769.185.778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
30 0909.286.358 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
31 0867.779.077 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
32 0898.307.078 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
33 0966.479.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
34 0866.896.357 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
35 0898.07.3978 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
36 0707.987.669 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
37 0977.879.128 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
38 0967.691.839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
39 0778.468.299 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
40 0906238958 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
41 0906.892.169 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
42 0978.68.3331 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
43 0901.7983.58 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
44 0769.118.468 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,886,000 Đặt sim
45 0866.111.358 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
46 0938.435.880 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
47 0899.879.783 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,780,000 Đặt sim
48 0909.796.918 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,550,000 Đặt sim
49 0867.755.839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim