Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0867.912.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
1 0865.195.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
2 0903.435.798 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
3 0968892178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
4 0898.641.833 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
5 0916465838 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
6 0766.115.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
7 0768.256.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
8 0966.46.7839 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
9 0968.041.778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
10 0898076138 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,668,000 Đặt sim
11 0357.883.898 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,898,000 Đặt sim
12 0965.589.439 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
13 0866.580.997 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
14 0983402778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,780,000 Đặt sim
15 0866.689.737 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
16 0967.179.298 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
17 0906.739.158 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
18 0866.571.899 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
19 0769108568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,879,000 Đặt sim
20 0981.789.890 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,990,000 Đặt sim
21 0968.398.809 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
22 0968.032.778 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
23 0938.583.680 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
24 0868.97.1478 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
25 0986391888 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 39,800,000 Đặt sim
26 0768.229.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
27 0869.065.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
28 0898.622.797 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
29 0367.975.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
30 0762.136.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
31 0979.186.875 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,150,000 Đặt sim
32 0358.703.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,780,000 Đặt sim
33 0901.415.866 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
34 0902.989.687 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
35 0799.099.628 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 1,980,000 Đặt sim
36 0988.863.791 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
37 0867.587.379 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
38 0906.702.798 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
39 0988.980.639 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
40 0898.61.7767 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
41 0935.802.797 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
42 0839.588.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,000,000 Đặt sim
43 0796189838 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
44 0828.779.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 4,380,000 Đặt sim
45 0969734578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
46 0833.18.58.68 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,979,000 Đặt sim
47 0969.28.6776 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
48 0358.736.899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
49 0965.22.0178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim