STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0932.878.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
2 |
0896.717.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
3 |
0914848338
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0867.961.586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.230.168
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0868.71.2223
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
7 |
0911296838
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
8 |
0963.360.578
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0902231796
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
10 |
0888182986
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
11 |
0869122668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0989687896
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
13 |
0989687896
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
14 |
0865699268
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
15 |
0886.339.886
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,368,000 |
Đặt sim |
16 |
0868389639
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
17 |
0762113586
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,890,000 |
Đặt sim |
18 |
093.1368.630
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
19 |
0869.133.668
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
8,900,000 |
Đặt sim |
20 |
0868289539
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
21 |
0916892896
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
6,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0916883186
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0989619268
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0931.36.8668
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
26,890,000 |
Đặt sim |
25 |
0966.39.2689
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
26 |
0869.828.638
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
27 |
0916867788
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
28 |
0886990568
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,890,000 |
Đặt sim |
29 |
0886992386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
6,880,000 |
Đặt sim |
30 |
0915.896.588
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
31 |
0902.714.178
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0702.117.786
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,279,000 |
Đặt sim |
33 |
0915751578
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
34 |
0931.91.5668
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
35 |
0989.410.539
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
36 |
0911.382.583
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
37 |
0965411879
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0917839598
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
39 |
091.68.365.39
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
40 |
0915153538
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0919568138
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0915147968
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
4,600,000 |
Đặt sim |
43 |
0917657698
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
44 |
0889.771.389
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
45 |
0919568938
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
46 |
0919569568
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
47 |
0917787586
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
48 |
0911532368
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0911593938
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
50 |
0961867579
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |