Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0932.878.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,000,000 Đặt sim
2 0896.717.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,680,000 Đặt sim
3 0914848338 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 8,800,000 Đặt sim
4 0867.961.586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,380,000 Đặt sim
5 0866.230.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
6 0868.71.2223 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
7 0911296838 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,800,000 Đặt sim
8 0963.360.578 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
9 0902231796 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,980,000 Đặt sim
10 0888182986 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
11 0869122668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 6,800,000 Đặt sim
12 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 5,680,000 Đặt sim
13 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 5,680,000 Đặt sim
14 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 5,680,000 Đặt sim
15 0886.339.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 12,368,000 Đặt sim
16 0868389639 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
17 0762113586 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 1,890,000 Đặt sim
18 093.1368.630 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,200,000 Đặt sim
19 0869.133.668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 8,900,000 Đặt sim
20 0868289539 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,800,000 Đặt sim
21 0916892896 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 6,890,000 Đặt sim
22 0916883186 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
23 0989619268 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 5,800,000 Đặt sim
24 0931.36.8668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 26,890,000 Đặt sim
25 0966.39.2689 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 5,800,000 Đặt sim
26 0869.828.638 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
27 0916867788 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 12,800,000 Đặt sim
28 0886990568 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 4,890,000 Đặt sim
29 0886992386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 6,880,000 Đặt sim
30 0915.896.588 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,379,000 Đặt sim
31 0902.714.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,600,000 Đặt sim
32 0702.117.786 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,279,000 Đặt sim
33 0915751578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
34 0931.91.5668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 5,890,000 Đặt sim
35 0989.410.539 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,900,000 Đặt sim
36 0911.382.583 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
37 0965411879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,800,000 Đặt sim
38 0917839598 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,800,000 Đặt sim
39 091.68.365.39 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 5,890,000 Đặt sim
40 0915153538 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 4,800,000 Đặt sim
41 0919568138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,800,000 Đặt sim
42 0915147968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 4,600,000 Đặt sim
43 0917657698 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,900,000 Đặt sim
44 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 2,680,000 Đặt sim
45 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,980,000 Đặt sim
46 0919569568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 13,800,000 Đặt sim
47 0917787586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,980,000 Đặt sim
48 0911532368 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,980,000 Đặt sim
49 0911593938 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,600,000 Đặt sim
50 0961867579 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 5,800,000 Đặt sim