STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0967450586
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
2 |
0865.76.3968
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0866.677.585
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
4 |
0865.71.8689
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
5 |
0865.707.889
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
6 |
0365.496.368
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
7 |
0912326186
|
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0902.119.683
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
9 |
0902.17.3683
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
10 |
0936.201.783
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
11 |
0902.175.681
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
12 |
0909.201.783
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
13 |
0766.131.186
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
14 |
0865.110.279
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
15 |
0865.11.8910
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
16 |
0335.190.468
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
17 |
0355.700.568
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
18 |
0918020305
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
19 |
0829339886
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0886007568
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
21 |
0888601386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0916644486
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0914.0505.88
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,899,000 |
Đặt sim |
24 |
0911.226.486
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
25 |
0915638698
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.25/10 |
7,500,000 |
Đặt sim |
26 |
0916906289
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
27 |
0916025186
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
28 |
0888138699
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
29 |
0832.318.338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0835.01.8338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
31 |
0834.11.8338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0902.50.3578
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.502.399
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
34 |
0931.30.86.81
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0902.532.387
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0868278568
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0868238986
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
38 |
0943869883
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
39 |
0917780486
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
40 |
0912255583
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
41 |
0911592283
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0911505883
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
43 |
0916932983
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
44 |
0915947986
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
45 |
0916837538
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
46 |
0915.162.583
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
47 |
0911553583
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0911568938
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0915988639
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0911569586
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |