Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0967450586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,890,000 Đặt sim
2 0865.76.3968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,300,000 Đặt sim
3 0866.677.585 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,580,000 Đặt sim
4 0865.71.8689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,890,000 Đặt sim
5 0865.707.889 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,780,000 Đặt sim
6 0365.496.368 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
7 0912326186 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
8 0902.119.683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,780,000 Đặt sim
9 0902.17.3683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
10 0936.201.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,900,000 Đặt sim
11 0902.175.681 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,000,000 Đặt sim
12 0909.201.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,900,000 Đặt sim
13 0766.131.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,379,000 Đặt sim
14 0865.110.279 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,580,000 Đặt sim
15 0865.11.8910 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 4,000,000 Đặt sim
16 0335.190.468 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,380,000 Đặt sim
17 0355.700.568 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,980,000 Đặt sim
18 0918020305 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 8,800,000 Đặt sim
19 0829339886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
20 0886007568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
21 0888601386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 6,800,000 Đặt sim
22 0916644486 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,980,000 Đặt sim
23 0914.0505.88 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,899,000 Đặt sim
24 0911.226.486 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
25 0915638698 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.25/10 7,500,000 Đặt sim
26 0916906289 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
27 0916025186 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
28 0888138699 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
29 0832.318.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
30 0835.01.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
31 0834.11.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 5,600,000 Đặt sim
32 0902.50.3578 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
33 0865.502.399 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,380,000 Đặt sim
34 0931.30.86.81 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
35 0902.532.387 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
36 0868278568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 4,800,000 Đặt sim
37 0868238986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 5,890,000 Đặt sim
38 0943869883 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim
39 0917780486 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
40 0912255583 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 4,500,000 Đặt sim
41 0911592283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,800,000 Đặt sim
42 0911505883 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,900,000 Đặt sim
43 0916932983 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,800,000 Đặt sim
44 0915947986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 10,800,000 Đặt sim
45 0916837538 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,900,000 Đặt sim
46 0915.162.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,800,000 Đặt sim
47 0911553583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,600,000 Đặt sim
48 0911568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,980,000 Đặt sim
49 0915988639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,980,000 Đặt sim
50 0911569586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 4,500,000 Đặt sim