STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0899.872.683
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
2 |
0909.022.383
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0899.8866.59
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
4 |
0889933866
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
6,500,000 |
Đặt sim |
5 |
0868.46.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0886468479
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
7,990,000 |
Đặt sim |
7 |
0866.692.689
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,689,000 |
Đặt sim |
8 |
0967498638
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0962.956.986
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
10 |
0868.08.3223
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
11 |
0868.080.198
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
12 |
0934.688.550
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
13 |
0901.44.2686
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
14 |
0866.217.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
15 |
0866.203.599
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
16 |
0837.44.8338
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
17 |
0898.578.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
18 |
0886.024.138
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
19 |
0902.385.696
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
20 |
0906.724.686
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
21 |
0938.26.1586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0868836179
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
23 |
0866203339
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0868833228
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0889.539.068
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0866.215.336
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
27 |
0868.083.483
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
28 |
0868890315
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
29 |
0868853415
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0896.70.8639
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,780,000 |
Đặt sim |
31 |
0896.729.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
32 |
0968.776.661
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
33 |
0986.745.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,050,000 |
Đặt sim |
34 |
0972.441.786
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0896.71.2986
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0906.772.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
37 |
0896.709.386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
38 |
0909.46.1586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
39 |
0896.738.456
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0896.743.568
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.787.199
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
42 |
0939.98.4114
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
43 |
0935598368
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,890,000 |
Đặt sim |
44 |
0935.53.6386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,200,000 |
Đặt sim |
45 |
0985.89.1178
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
46 |
0985051578
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
47 |
0889.557.383
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0867.56.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |
49 |
0986355978
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.755.699
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |