Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0916848338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,800,000 Đặt sim
2 0981612689 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,900,000 Đặt sim
3 0981629986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
4 0868.259.589 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
5 0886229889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 16,790,000 Đặt sim
6 0886.26.5979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
7 0984.383.889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 8,799,000 Đặt sim
8 0984383889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,990,000 Đặt sim
9 0984383889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 8,799,000 Đặt sim
10 0867.596.123 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,200,000 Đặt sim
11 0938.601.183 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,380,000 Đặt sim
12 0903.66.3578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
13 0945.011.568 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim
14 0971104683 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
15 0936.021.783 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
16 0905480579 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 4,890,000 Đặt sim
17 086.753.6336 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
18 0962.130.468 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
19 0816368368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 68,000,000 Đặt sim
20 0965.638.336 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 4,800,000 Đặt sim
21 0912088598 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
22 0936.066.578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,200,000 Đặt sim
23 0869.32.9229 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,100,000 Đặt sim
24 0866.686.361 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,890,000 Đặt sim
25 0868.451.468 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
26 0899.880.286 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,360,000 Đặt sim
27 0899.875.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
28 0899.89.6683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,200,000 Đặt sim
29 0899.89.86.81 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,300,000 Đặt sim
30 0836.92.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
31 0839.62.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
32 0898.126.808 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
33 0869.310.689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
34 08998.60.963 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
35 0866627986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,300,000 Đặt sim
36 0899.879.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
37 0966.518.698 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,580,000 Đặt sim
38 0866.693.587 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,900,000 Đặt sim
39 0888228679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 8,890,000 Đặt sim
40 0964750838 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
41 0965.668.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim
42 0918256595 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,980,000 Đặt sim
43 0915769986 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,900,000 Đặt sim
44 0915881198 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,900,000 Đặt sim
45 0915353968 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,980,000 Đặt sim
46 0919563386 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 6,900,000 Đặt sim
47 0917969386 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 6,900,000 Đặt sim
48 0917353383 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 6,800,000 Đặt sim
49 0971.968.639 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,200,000 Đặt sim
50 0917785986 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,980,000 Đặt sim