STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0916848338
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
2 |
0981612689
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,900,000 |
Đặt sim |
3 |
0981629986
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
4 |
0868.259.589
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
5 |
0886229889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
16,790,000 |
Đặt sim |
6 |
0886.26.5979
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
7 |
0984.383.889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
8,799,000 |
Đặt sim |
8 |
0984383889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,990,000 |
Đặt sim |
9 |
0984383889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
8,799,000 |
Đặt sim |
10 |
0867.596.123
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
11 |
0938.601.183
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
12 |
0903.66.3578
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0945.011.568
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
14 |
0971104683
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
15 |
0936.021.783
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0905480579
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,890,000 |
Đặt sim |
17 |
086.753.6336
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0962.130.468
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
19 |
0816368368
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
68,000,000 |
Đặt sim |
20 |
0965.638.336
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
21 |
0912088598
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0936.066.578
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
23 |
0869.32.9229
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
24 |
0866.686.361
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
25 |
0868.451.468
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
26 |
0899.880.286
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
27 |
0899.875.686
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
28 |
0899.89.6683
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
29 |
0899.89.86.81
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
30 |
0836.92.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
31 |
0839.62.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
32 |
0898.126.808
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
33 |
0869.310.689
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
34 |
08998.60.963
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0866627986
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,300,000 |
Đặt sim |
36 |
0899.879.880
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
37 |
0966.518.698
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
38 |
0866.693.587
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
39 |
0888228679
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
8,890,000 |
Đặt sim |
40 |
0964750838
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0965.668.378
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
42 |
0918256595
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
43 |
0915769986
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
44 |
0915881198
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
45 |
0915353968
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
46 |
0919563386
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
6,900,000 |
Đặt sim |
47 |
0917969386
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
6,900,000 |
Đặt sim |
48 |
0917353383
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
49 |
0971.968.639
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
50 |
0917785986
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |