Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0938.663.861 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,380,000 Đặt sim
2 0909.862.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,300,000 Đặt sim
3 0909.839.606 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,300,000 Đặt sim
4 0909.861.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
5 0965.669.278 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
6 0962.138.786 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
7 0867.540.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,300,000 Đặt sim
8 0838.72.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
9 0867.502.886 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,100,000 Đặt sim
10 0866.023.239 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
11 0903.016.578 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,280,000 Đặt sim
12 0902139698 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
13 0866.81.2332 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
14 0963.23.8008 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
15 0909.238.583 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,380,000 Đặt sim
16 0902.154.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
17 086.771.0550 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,590,000 Đặt sim
18 0932850498 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 1,250,000 Đặt sim
19 0868779989 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 8,800,000 Đặt sim
20 0918566838 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.75/10 7,500,000 Đặt sim
21 0941366696 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 4,800,000 Đặt sim
22 0865.080.191 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,080,000 Đặt sim
23 0865.012.367 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,080,000 Đặt sim
24 0918800995 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,980,000 Đặt sim
25 0965622388 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 5,800,000 Đặt sim
26 0847555668 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 1,980,000 Đặt sim
27 0976.62.8683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 6,800,000 Đặt sim
28 0916266278 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,300,000 Đặt sim
29 0909.148.636 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,600,000 Đặt sim
30 0867.613.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,280,000 Đặt sim
31 0909.164.683 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,600,000 Đặt sim
32 0901.94.3686 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 6,000,000 Đặt sim
33 0865.800.199 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,100,000 Đặt sim
34 0865.01.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 4,000,000 Đặt sim
35 0819863886 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,600,000 Đặt sim
36 0839848689 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,250,000 Đặt sim
37 0773.231.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,300,000 Đặt sim
38 0911562339 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,900,000 Đặt sim
39 0916913386 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 4,800,000 Đặt sim
40 0911155386 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 5,800,000 Đặt sim
41 0911058338 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,800,000 Đặt sim
42 0909.118.396 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 2,180,000 Đặt sim
43 0909.178.336 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 2,800,000 Đặt sim
44 0865.03.5335 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,500,000 Đặt sim
45 0916969983 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
46 0865.013.599 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,080,000 Đặt sim
47 0911952599 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
48 0905.51.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 6,380,000 Đặt sim
49 0913530386 Trạch Lôi Tùy (隨 suí) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,900,000 Đặt sim
50 0911093986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,980,000 Đặt sim