STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0938.663.861
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
2 |
0909.862.880
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0909.839.606
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
4 |
0909.861.683
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
5 |
0965.669.278
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0962.138.786
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
7 |
0867.540.686
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
8 |
0838.72.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
9 |
0867.502.886
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.023.239
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
11 |
0903.016.578
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
12 |
0902139698
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0866.81.2332
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
14 |
0963.23.8008
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
15 |
0909.238.583
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
16 |
0902.154.783
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
17 |
086.771.0550
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,590,000 |
Đặt sim |
18 |
0932850498
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
1,250,000 |
Đặt sim |
19 |
0868779989
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
20 |
0918566838
|
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.75/10 |
7,500,000 |
Đặt sim |
21 |
0941366696
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0865.080.191
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
23 |
0865.012.367
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
24 |
0918800995
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
25 |
0965622388
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
26 |
0847555668
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
27 |
0976.62.8683
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
28 |
0916266278
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
29 |
0909.148.636
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0867.613.186
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
31 |
0909.164.683
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0901.94.3686
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
6,000,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.800.199
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
34 |
0865.01.3986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
35 |
0819863886
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0839848689
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,250,000 |
Đặt sim |
37 |
0773.231.186
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
38 |
0911562339
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
39 |
0916913386
|
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
40 |
0911155386
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0911058338
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0909.118.396
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
43 |
0909.178.336
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
44 |
0865.03.5335
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
45 |
0916969983
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.013.599
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
47 |
0911952599
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0905.51.3986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
6,380,000 |
Đặt sim |
49 |
0913530386
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
50 |
0911093986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |