STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0814555668
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
2 |
0918025986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
3 |
0918052968
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
4 |
0911762886
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.914.799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0766.299.578
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
1,689,000 |
Đặt sim |
7 |
0866.957.099
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
8 |
086.69.23799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
9 |
0866.913.899
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.149.799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
11 |
0866.95.75.85
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
12 |
0898.413.998
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
13 |
0866.95.7963
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
14 |
0965.928.578
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
15 |
0938.967.836
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0707.798.696
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0866.990.579
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
18 |
0866.179.589
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
19 |
0867.893.198
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
20 |
0916281786
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
21 |
0916227786
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0912643986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0866.983.199
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
24 |
0866.993.279
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0868.779.796
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
26 |
08687.59.286
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
27 |
0869.686.583
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
28 |
0866.970.995
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
29 |
0866.918.939
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0938.917.886
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
31 |
0868.792.289
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0867.878.959
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
33 |
0915365586
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
34 |
0911755686
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
35 |
0911730586
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
36 |
0917926338
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
37 |
0916731886
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0912388639
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
39 |
0985.112.968
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
40 |
0888365138
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
41 |
0911883686
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0868659179
|
Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
43 |
0981869986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.25/10 |
8,900,000 |
Đặt sim |
44 |
0971152968
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
45 |
0984234586
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
46 |
0915379886
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
47 |
0916393586
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
48 |
0911835986
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
49 |
0939613586
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
50 |
0936983578
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |