Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0814555668 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 1,980,000 Đặt sim
2 0918025986 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,600,000 Đặt sim
3 0918052968 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,600,000 Đặt sim
4 0911762886 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 5,800,000 Đặt sim
5 0866.914.799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
6 0766.299.578 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 1,689,000 Đặt sim
7 0866.957.099 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,480,000 Đặt sim
8 086.69.23799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
9 0866.913.899 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,550,000 Đặt sim
10 0866.149.799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,360,000 Đặt sim
11 0866.95.75.85 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,280,000 Đặt sim
12 0898.413.998 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
13 0866.95.7963 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
14 0965.928.578 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,480,000 Đặt sim
15 0938.967.836 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,600,000 Đặt sim
16 0707.798.696 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
17 0866.990.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
18 0866.179.589 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,600,000 Đặt sim
19 0867.893.198 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,300,000 Đặt sim
20 0916281786 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
21 0916227786 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,800,000 Đặt sim
22 0912643986 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,980,000 Đặt sim
23 0866.983.199 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,380,000 Đặt sim
24 0866.993.279 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,680,000 Đặt sim
25 0868.779.796 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,800,000 Đặt sim
26 08687.59.286 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,100,000 Đặt sim
27 0869.686.583 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,900,000 Đặt sim
28 0866.970.995 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,200,000 Đặt sim
29 0866.918.939 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,800,000 Đặt sim
30 0938.917.886 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,280,000 Đặt sim
31 0868.792.289 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
32 0867.878.959 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,980,000 Đặt sim
33 0915365586 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,600,000 Đặt sim
34 0911755686 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,800,000 Đặt sim
35 0911730586 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,800,000 Đặt sim
36 0917926338 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,300,000 Đặt sim
37 0916731886 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,800,000 Đặt sim
38 0912388639 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,980,000 Đặt sim
39 0985.112.968 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,980,000 Đặt sim
40 0888365138 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,500,000 Đặt sim
41 0911883686 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 6,800,000 Đặt sim
42 0868659179 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,500,000 Đặt sim
43 0981869986 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.25/10 8,900,000 Đặt sim
44 0971152968 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 2,900,000 Đặt sim
45 0984234586 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 6,800,000 Đặt sim
46 0915379886 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 8,800,000 Đặt sim
47 0916393586 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 3,980,000 Đặt sim
48 0911835986 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 2,800,000 Đặt sim
49 0939613586 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 3,600,000 Đặt sim
50 0936983578 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 2,900,000 Đặt sim