Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0916989378 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
1 0916853738 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
2 0915336778 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
3 0899.891.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
4 0961888378 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
5 0904.579.790 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
6 0869.343.368 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
7 0916882978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
8 0984943878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
9 0916283938 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
10 0987201878 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
11 0962968738 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
12 0909.086.738 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
13 0904.570.787 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,200,000 Đặt sim
14 0888.25.3978 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
15 0938.66.0369 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
16 0938.696.836 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
17 0981.669.838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
18 0865.788.798 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
19 0909.883.876 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
20 0934.470.138 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
21 0918698278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
22 0936241778 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
23 0866.691.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
24 0888697796 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
25 0904.5886.37 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,900,000 Đặt sim
26 0966373978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
27 0909.886.963 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
28 0916987839 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
29 0916698678 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
30 0918823298 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
31 0968.992.883 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,280,000 Đặt sim
32 0901.196.822 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
33 0934.825.178 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
34 0888669878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
35 0888282778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
36 0888822798 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
37 0817281868 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
38 0917199338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
39 0911573578 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
40 0869187978 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
41 0909.111.863 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
42 0888662778 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
43 0865.013.357 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
44 0828.826.879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
45 0367.330.268 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
46 0917698338 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
47 0917822168 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
48 0939391882 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 850,000 Đặt sim
49 0909.146.863 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim