STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0941779688 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Kim | 13,800,000 | Đặt sim |
1 | 0948313678 | Địa Thiên Thái (泰 tài) | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) | Ngũ hành Kim | 12,800,000 | Đặt sim |
2 | 0907587888 | Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Kim | 39,800,000 | Đặt sim |
3 | 0918169998 | Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành Kim | 10,800,000 | Đặt sim |
4 | 0888355868 | Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Kim | 12,800,000 | Đặt sim |
5 | 0888611368 | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Kim | 16,800,000 | Đặt sim |
6 | 0915681388 | Phong Lôi Ích (益 yì) | Sơn Địa Bác (剝 bō) | Ngũ hành Kim | 12,500,000 | Đặt sim |
7 | 0888316879 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 13,800,000 | Đặt sim |
8 | 0907396888 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Kim | 48,000,000 | Đặt sim |
9 | 0918391388 | Thuần Tốn (巽 xùn) | Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) | Ngũ hành Kim | 10,800,000 | Đặt sim |
10 | 0888316168 | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Kim | 10,800,000 | Đặt sim |
11 | 0969183138 | Thiên Sơn Độn (遯 dùn) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 10,500,000 | Đặt sim |
12 | 0942268278 | Thiên Sơn Độn (遯 dùn) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Kim | 10,800,000 | Đặt sim |
13 | 0938986968 | Thuần Tốn (巽 xùn) | Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) | Ngũ hành Kim | 15,680,000 | Đặt sim |
14 | 0329693888 | Thuần Chấn (震 zhèn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Kim | 12,680,000 | Đặt sim |