Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0912779788 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
1 0915886138 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
2 0888281238 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
3 0915379383 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
4 0963.279.878 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
5 0917228768 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
6 0829.278.878 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
7 0971389688 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 8,900,000 Đặt sim
8 0917283668 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
9 0918978178 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
10 0981983866 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
11 0981.186.278 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
12 0915096838 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
13 0828979968 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 1,800,000 Đặt sim
14 0917387978 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 8,800,000 Đặt sim
15 0919298238 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
16 0911881778 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
17 0971257838 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
18 0916781278 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
19 0888373786 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
20 0964493338 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
21 0917273786 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
22 0888397878 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
23 0918922298 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
24 0969399768 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 1,250,000 Đặt sim
25 0825489868 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
26 0917893858 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
27 0941881368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 16,800,000 Đặt sim
28 0916487968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 10,500,000 Đặt sim
29 0869365779 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
30 0968034578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
31 0869071568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
32 0981729788 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
33 0886933399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 30,000,000 Đặt sim
34 0869278378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
35 0916836878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 12,500,000 Đặt sim
36 0933898567 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
37 0329297888 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 13,380,000 Đặt sim
38 0869228339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 18,900,000 Đặt sim
39 0943985868 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
40 0868229779 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 28,900,000 Đặt sim
41 0869986879 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 13,800,000 Đặt sim
42 0981787668 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
43 0911696998 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
44 0948334568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 29,800,000 Đặt sim
45 0969633978 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
46 0869393938 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
47 0869938968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
48 0888666369 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
49 0914486878 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 10,500,000 Đặt sim