Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0915988639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
1 0899.879.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim
2 0909.238.583 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
3 0903.66.3578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
4 0938.663.861 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
5 0816368368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 68,000,000 Đặt sim
6 0899.89.6683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
7 0962.138.786 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
8 0886229889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 16,790,000 Đặt sim
9 0911569586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
10 0945.011.568 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
11 0909.862.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
12 0868278568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
13 0915353968 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
14 0911505883 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
15 0917785986 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
16 0936.021.783 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
17 0909.839.606 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
18 0916848338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
19 0918566838 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 7,500,000 Đặt sim
20 0918800995 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
21 0911562339 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
22 0773.231.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
23 0941366696 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
24 0865.012.367 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,080,000 Đặt sim
25 0916913386 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
26 0965622388 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
27 0911155386 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
28 0865.080.191 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,080,000 Đặt sim
29 0911058338 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
30 0847555668 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
31 0976.62.8683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
32 0909.164.683 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
33 0901.94.3686 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 6,000,000 Đặt sim
34 0916266278 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
35 0865.01.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 4,000,000 Đặt sim
36 0909.148.636 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
37 0819863886 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
38 0909.118.396 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,180,000 Đặt sim
39 0867.613.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
40 0905.51.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 6,380,000 Đặt sim
41 0911952599 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
42 0865.800.199 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
43 0839848689 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,250,000 Đặt sim
44 0865.03.5335 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
45 0916969983 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
46 0865.013.599 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,080,000 Đặt sim
47 0909.178.336 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
48 0866.914.799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
49 0866.957.099 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,480,000 Đặt sim