Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0889380886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,990,000 Đặt sim
1 0762113586 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,890,000 Đặt sim
2 0967450586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
3 0984.573.086 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
4 0335.190.468 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
5 0919568138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
6 0961867579 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
7 0865.76.3968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
8 0865.759.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
9 0702.139.386 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
10 0865.76.3986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 4,100,000 Đặt sim
11 0965411879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
12 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
13 0902.79.86.18 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
14 0865.71.8689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
15 0914.0505.88 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,899,000 Đặt sim
16 0866.655.239 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
17 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
18 0886.339.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 12,368,000 Đặt sim
19 0359.12.7986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
20 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
21 091.68.365.39 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,890,000 Đặt sim
22 0984.569.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
23 0365.496.368 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
24 0853297789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,000,000 Đặt sim
25 0915638698 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 7,500,000 Đặt sim
26 0915769986 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
27 0943869883 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
28 0965.668.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
29 0931.30.86.81 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
30 0868.451.468 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
31 0868779989 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 8,800,000 Đặt sim
32 0911568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
33 0899.875.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
34 0938.601.183 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
35 0915881198 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
36 0911553583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
37 0916025186 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
38 0966.518.698 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
39 0965.669.278 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
40 0899.89.86.81 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
41 0902.154.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
42 0911592283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
43 0888138699 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
44 0886.26.5979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
45 0971104683 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
46 0917353383 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
47 0919563386 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,900,000 Đặt sim
48 0866.693.587 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
49 0867.540.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim