Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0968.82.3986 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 4,890,000 Đặt sim
1 0869.29.8008 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
2 0868385939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
3 0917.6565.38 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,368,900 Đặt sim
4 0843.26.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
5 0899.8866.59 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
6 0886.917.838 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
7 0868890315 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
8 0982.192.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
9 0898.833.865 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
10 0915751578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
11 0868166896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,900,000 Đặt sim
12 0938.26.1586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
13 0335.190.468 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
14 0919568138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
15 0865.76.3968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
16 0865.759.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
17 0961867579 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
18 0702.139.386 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
19 0865.76.3986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 4,100,000 Đặt sim
20 0902.79.86.18 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
21 0865.71.8689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
22 0914.0505.88 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,899,000 Đặt sim
23 0866.655.239 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
24 0965411879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
25 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
26 0886.339.886 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 12,368,000 Đặt sim
27 0359.12.7986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
28 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
29 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
30 0984.569.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
31 0365.496.368 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
32 0853297789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,000,000 Đặt sim
33 091.68.365.39 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,890,000 Đặt sim
34 0917366198 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
35 0865.733.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
36 0932.45.8685 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
37 0909.201.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
38 0966.39.2689 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
39 0915779868 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
40 0865.77.3589 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,590,000 Đặt sim
41 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
42 0912326186 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
43 0865.716.799 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
44 0766.131.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,379,000 Đặt sim
45 0971.149.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,360,000 Đặt sim
46 0916867788 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
47 0869.828.638 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
48 0917787586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
49 0909.011.865 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim