Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0941669889 Lôi Địa Dự (豫 yù) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
1 0917663683 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
2 0941981368 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 12,500,000 Đặt sim
3 0971338368 Thuần Chấn (震 zhèn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
4 0868779789 Phong Địa Quan (觀 guān) Sơn Địa Bác (剝 bō) Ngũ hành Thổ 28,900,000 Đặt sim
5 0899156668 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
6 0844579579 Thuần Tốn (巽 xùn) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành Thổ 59,800,000 Đặt sim
7 0915779883 Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
8 0816768768 Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành Thổ 59,800,000 Đặt sim
9 0888339559 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 20,800,000 Đặt sim
10 0966078338 Thuần Tốn (巽 xùn) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
11 0933813589 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim