Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0899.89.6683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
1 0909.238.583 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
2 0903.66.3578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
3 0938.663.861 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
4 0816368368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 68,000,000 Đặt sim
5 0911569586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
6 0962.138.786 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
7 0886229889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 16,790,000 Đặt sim
8 0945.011.568 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
9 0909.862.880 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
10 0868278568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
11 0915353968 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
12 0911505883 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
13 0917785986 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
14 0936.021.783 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
15 0909.839.606 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,300,000 Đặt sim
16 0916848338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 6,800,000 Đặt sim
17 0839.62.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
18 086.753.6336 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
19 0909.861.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
20 0866.023.239 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim
21 0917969386 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 6,900,000 Đặt sim
22 0835.01.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
23 0984383889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 6,990,000 Đặt sim
24 0932850498 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,250,000 Đặt sim
25 0965.638.336 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
26 0869.310.689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
27 0915947986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 10,800,000 Đặt sim
28 0902139698 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
29 0902.50.3578 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
30 0916932983 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
31 0866.81.2332 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
32 0867.596.123 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
33 0915769986 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
34 0943869883 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
35 0868.451.468 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
36 0965.668.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
37 0931.30.86.81 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
38 0911568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
39 0868779989 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 8,800,000 Đặt sim
40 0899.875.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
41 0938.601.183 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,380,000 Đặt sim
42 0915881198 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
43 0911553583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
44 0916025186 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
45 0966.518.698 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,580,000 Đặt sim
46 0965.669.278 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
47 0899.89.86.81 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
48 0902.154.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
49 0911592283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim