STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 096.579.3838 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 16,800,000 | Đặt sim |
1 | 0911205225 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,980,000 | Đặt sim |
2 | 0984234586 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 6,800,000 | Đặt sim |
3 | 0868136683 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 1,980,000 | Đặt sim |
4 | 0888592883 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
5 | 0886136899 | Sơn Hỏa Bí (賁 bì) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
6 | 0916798639 | Sơn Hỏa Bí (賁 bì) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 12,980,000 | Đặt sim |
7 | 0914047986 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
8 | 0886653653 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 16,800,000 | Đặt sim |
9 | 0886379279 | Thiên Trạch Lý (履 lǚ) | Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
10 | 0899516668 | Sơn Hỏa Bí (賁 bì) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
11 | 0886991368 | Sơn Hỏa Bí (賁 bì) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 19,800,000 | Đặt sim |
12 | 0931468568 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 36,800,000 | Đặt sim |
13 | 0971865679 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
14 | 0886633789 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 26,800,000 | Đặt sim |
15 | 0886359668 | Thiên Trạch Lý (履 lǚ) | Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) | Ngũ hành Thổ | 13,800,000 | Đặt sim |
16 | 0918788386 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
17 | 0944379886 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
18 | 0971851568 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
19 | 0979321568 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
20 | 0886001368 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 16,800,000 | Đặt sim |
21 | 0886012689 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 13,800,000 | Đặt sim |
22 | 0941656568 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 25,800,000 | Đặt sim |
23 | 0911051968 | Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành Thổ | 10,900,000 | Đặt sim |
24 | 0869179866 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
25 | 0943051368 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 15,680,000 | Đặt sim |
26 | 0898698679 | Thuần Cấn (艮 gèn) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Thổ | 14,800,000 | Đặt sim |
27 | 0869988679 | Địa Thủy Sư (師 shī) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
28 | 0933968688 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành Thổ | 28,000,000 | Đặt sim |
29 | 0886679889 | Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
30 | 0886869339 | Thuần Khảm (坎 kǎn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
31 | 0981867668 | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 13,800,000 | Đặt sim |
32 | 0886486686 | Thuần Đoài (兌 duì) | Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) | Ngũ hành Thổ | 13,800,000 | Đặt sim |
33 | 0981113386 | Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành Thổ | 14,800,000 | Đặt sim |
34 | 0868396866 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Thổ | 10,800,000 | Đặt sim |
35 | 0705050589 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Thổ | 22,800,000 | Đặt sim |
36 | 0886446688 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 68,000,000 | Đặt sim |
37 | 0845968968 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Thổ | 59,800,000 | Đặt sim |
38 | 0705050575 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 22,800,000 | Đặt sim |
39 | 0961558998 | Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
40 | 0899961368 | Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 18,800,000 | Đặt sim |
41 | 0886013689 | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Thổ | 18,900,000 | Đặt sim |
42 | 0941556568 | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
43 | 0987391589 | Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
44 | 0899688966 | Địa Phong Thăng (升 shēng) | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
45 | 0941669889 | Lôi Địa Dự (豫 yù) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
46 | 0888326879 | Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) | Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |
47 | 0899686986 | Địa Phong Thăng (升 shēng) | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) | Ngũ hành Thổ | 19,800,000 | Đặt sim |
48 | 0961838338 | Địa Thiên Thái (泰 tài) | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) | Ngũ hành Thổ | 18,800,000 | Đặt sim |
49 | 0886478578 | Trạch Hỏa Cách (革 gé) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Thổ | 12,800,000 | Đặt sim |