Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0896.709.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
1 0965.05.2788 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,080,000 Đặt sim
2 0889933866 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 6,500,000 Đặt sim
3 0916.039.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
4 0865668578 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 4,500,000 Đặt sim
5 0888833279 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 8,800,000 Đặt sim
6 0974.052.986 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
7 0898.639.896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
8 0978.8383.02 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,400,000 Đặt sim
9 0868926829 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
10 0983.407.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
11 0916453886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
12 0866.019.839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
13 0865.561.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
14 0981.568.669 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 12,800,000 Đặt sim
15 0865699168 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 5,500,000 Đặt sim
16 0868.145.486 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
17 0866.203.599 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
18 0868.46.9559 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
19 0865.787.199 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,180,000 Đặt sim
20 0972.441.786 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
21 0898.628.900 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,480,000 Đặt sim
22 0866.830.595 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,300,000 Đặt sim
23 0867.44.66.89 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
24 0856.582.679 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
25 0911296838 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 4,800,000 Đặt sim
26 0968.776.661 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
27 0911955398 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
28 0868.99.6776 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,680,000 Đặt sim
29 0962.85.1478 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
30 0896.743.568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
31 0868.14.8366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,800,000 Đặt sim
32 0938.318.396 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
33 0866203339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 5,800,000 Đặt sim
34 0867.56.9559 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 4,680,000 Đặt sim
35 0836.72.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
36 093.1386.585 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
37 0971839283 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
38 0989.410.539 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,900,000 Đặt sim
39 0963.360.578 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim
40 0931.308.286 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
41 0932.878.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,000,000 Đặt sim
42 0869058086 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 4,200,000 Đặt sim
43 0938.855.983 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
44 0868833228 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 4,680,000 Đặt sim
45 0904.786.583 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,600,000 Đặt sim
46 0838.52.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
47 0888.743.138 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
48 0915926538 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
49 08689.56.386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim