STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0898.607.183
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
2 |
0898.629.800
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
3 |
0898.62.0278
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
4 |
0898.639.896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
5 |
0898.628.980
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
6 |
0898.628.900
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
7 |
0888.743.138
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
8 |
0868.95.00.86
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
9 |
0868.145.486
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
10 |
0868.976.086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
11 |
0868.14.8366
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0869058086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
13 |
0869091386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
14 |
0868.983.286
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,690,000 |
Đặt sim |
15 |
0886178138
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0868.16.86.87
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0888737386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0869093986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
19 |
0868192619
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
20 |
0868166896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,900,000 |
Đặt sim |
21 |
0868926829
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
22 |
0869.839.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,850,000 |
Đặt sim |
23 |
0886.917.838
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
24 |
0975.268.489
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
25 |
0898.646.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
26 |
0896.044.568
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
27 |
0943734686
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
28 |
0964.453.865
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
1,779,000 |
Đặt sim |
29 |
0981.568.669
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0868.99.6776
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0869.899.198
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
32 |
0868.999.783
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
33 |
08689.56.386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
34 |
0898.634.966
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
35 |
0868909586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
36 |
0868179686
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
8,300,000 |
Đặt sim |
37 |
0896.046.899
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
38 |
0918.592.538
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,178,900 |
Đặt sim |
39 |
0917.6565.38
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,368,900 |
Đặt sim |
40 |
0976.915.786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
41 |
0935.678.596
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0868915939
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
43 |
0869059759
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
44 |
0868157959
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
45 |
0905.94.8339
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
46 |
0963.533.786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
47 |
0938.318.396
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0971625578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
49 |
0915859786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
50 |
0903.398.693
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |