Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0898.607.183 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,550,000 Đặt sim
2 0898.629.800 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,180,000 Đặt sim
3 0898.62.0278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,180,000 Đặt sim
4 0898.639.896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
5 0898.628.980 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,600,000 Đặt sim
6 0898.628.900 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,480,000 Đặt sim
7 0888.743.138 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,800,000 Đặt sim
8 0868.95.00.86 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
9 0868.145.486 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
10 0868.976.086 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
11 0868.14.8366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
12 0869058086 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,200,000 Đặt sim
13 0869091386 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
14 0868.983.286 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,690,000 Đặt sim
15 0886178138 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,600,000 Đặt sim
16 0868.16.86.87 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
17 0888737386 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,800,000 Đặt sim
18 0869093986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
19 0868192619 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,900,000 Đặt sim
20 0868166896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,900,000 Đặt sim
21 0868926829 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,900,000 Đặt sim
22 0869.839.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,850,000 Đặt sim
23 0886.917.838 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,680,000 Đặt sim
24 0975.268.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
25 0898.646.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,890,000 Đặt sim
26 0896.044.568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,580,000 Đặt sim
27 0943734686 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,800,000 Đặt sim
28 0964.453.865 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 1,779,000 Đặt sim
29 0981.568.669 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 12,800,000 Đặt sim
30 0868.99.6776 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,680,000 Đặt sim
31 0869.899.198 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,280,000 Đặt sim
32 0868.999.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
33 08689.56.386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
34 0898.634.966 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,800,000 Đặt sim
35 0868909586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
36 0868179686 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 8,300,000 Đặt sim
37 0896.046.899 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,600,000 Đặt sim
38 0918.592.538 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,178,900 Đặt sim
39 0917.6565.38 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,368,900 Đặt sim
40 0976.915.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
41 0935.678.596 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
42 0868915939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
43 0869059759 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
44 0868157959 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
45 0905.94.8339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 5,800,000 Đặt sim
46 0963.533.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
47 0938.318.396 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
48 0971625578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
49 0915859786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
50 0903.398.693 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,500,000 Đặt sim