Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0888833279 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 8,800,000 Đặt sim
2 0835.82.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
3 0836.72.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
4 0837.62.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
5 0838.52.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
6 0839.42.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
7 0834.12.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
8 0888029238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
9 0902.57.1286 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,200,000 Đặt sim
10 0909.650.586 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,500,000 Đặt sim
11 0931.308.286 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
12 0961.83.2568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
13 0978.8383.02 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,400,000 Đặt sim
14 0916821786 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,800,000 Đặt sim
15 0983.407.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
16 0962.710.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
17 0856.582.679 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,280,000 Đặt sim
18 0396655886 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,500,000 Đặt sim
19 0943.831.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
20 0865668578 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,500,000 Đặt sim
21 0865686398 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
22 0867.498.368 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
23 0889.8368.90 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
24 0866.596.739 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
25 0866.598.368 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
26 0869283599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
27 0886369298 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
28 0888198368 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
29 0868385939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
30 0868378568 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,800,000 Đặt sim
31 0987962639 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
32 0867.46.9559 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
33 0971.879.486 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
34 085.3969.568 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,380,000 Đặt sim
35 0868.92.7989 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,780,000 Đặt sim
36 0868.996.659 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,000,000 Đặt sim
37 0916.039.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
38 0911.568.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 4,500,000 Đặt sim
39 0931.378.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,500,000 Đặt sim
40 0911527186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim
41 0865.561.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,180,000 Đặt sim
42 0989651783 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
43 0931.388.565 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,680,000 Đặt sim
44 093.1386.585 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,680,000 Đặt sim
45 0915926538 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
46 0915165786 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
47 0975.26.1578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,580,000 Đặt sim
48 0934.88.3553 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
49 0977.86.1183 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
50 0911573886 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,900,000 Đặt sim