STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0888833279
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
2 |
0835.82.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
3 |
0836.72.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
4 |
0837.62.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
5 |
0838.52.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
6 |
0839.42.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
7 |
0834.12.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0888029238
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
9 |
0902.57.1286
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
10 |
0909.650.586
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
11 |
0931.308.286
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
12 |
0961.83.2568
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
13 |
0978.8383.02
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
14 |
0916821786
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
15 |
0983.407.386
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
16 |
0962.710.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
17 |
0856.582.679
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
18 |
0396655886
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,500,000 |
Đặt sim |
19 |
0943.831.668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0865668578
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
21 |
0865686398
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0867.498.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
23 |
0889.8368.90
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0866.596.739
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
25 |
0866.598.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0869283599
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
27 |
0886369298
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
28 |
0888198368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
29 |
0868385939
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
30 |
0868378568
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
31 |
0987962639
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
32 |
0867.46.9559
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
33 |
0971.879.486
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
34 |
085.3969.568
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
35 |
0868.92.7989
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
36 |
0868.996.659
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
37 |
0916.039.578
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
38 |
0911.568.378
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
39 |
0931.378.683
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
40 |
0911527186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.561.799
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
42 |
0989651783
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
43 |
0931.388.565
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
44 |
093.1386.585
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
45 |
0915926538
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
46 |
0915165786
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
47 |
0975.26.1578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
48 |
0934.88.3553
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
49 |
0977.86.1183
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
50 |
0911573886
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,900,000 |
Đặt sim |