STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0818.120.379 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 2,580,000 | Đặt sim |
1 | 0915188378 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Hỏa | 3,600,000 | Đặt sim |
2 | 0867.51.4224 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,000,000 | Đặt sim |
3 | 0966959178 | Thuần Khảm (坎 kǎn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,900,000 | Đặt sim |
4 | 0938.6368.43 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,300,000 | Đặt sim |
5 | 0964.55.1278 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Hỏa | 3,800,000 | Đặt sim |
6 | 0938.639.183 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 2,600,000 | Đặt sim |
7 | 0962.30.7578 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 3,050,000 | Đặt sim |
8 | 0869.19.3003 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Hỏa | 3,380,000 | Đặt sim |
9 | 0904.558.478 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 2,180,000 | Đặt sim |
10 | 0903.0368.73 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 2,500,000 | Đặt sim |
11 | 0902.54.1378 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Hỏa | 3,200,000 | Đặt sim |
12 | 0965632478 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,800,000 | Đặt sim |
13 | 0867.51.2442 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,500,000 | Đặt sim |
14 | 0903.451.863 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Hỏa | 2,500,000 | Đặt sim |
15 | 0943.23.3968 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,900,000 | Đặt sim |
16 | 0981.85.1378 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 4,000,000 | Đặt sim |
17 | 0941.404.368 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,680,000 | Đặt sim |
18 | 0963.83.59.78 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 3,550,000 | Đặt sim |
19 | 0918625379 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành Hỏa | 3,900,000 | Đặt sim |
20 | 0909.860.693 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 2,380,000 | Đặt sim |
21 | 0965.80.1378 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 3,860,000 | Đặt sim |
22 | 0866686378 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 4,890,000 | Đặt sim |
23 | 0902.803.178 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 3,180,000 | Đặt sim |
24 | 0901.78.79.83 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) | Thiên Phong Cấu (姤 gòu) | Ngũ hành Hỏa | 5,680,000 | Đặt sim |
25 | 0915187978 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành Hỏa | 3,600,000 | Đặt sim |
26 | 0969546578 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,800,000 | Đặt sim |
27 | 0968.649.179 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,790,000 | Đặt sim |
28 | 0866.931.899 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,680,000 | Đặt sim |
29 | 0869.678.366 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,300,000 | Đặt sim |
30 | 0866.9779.07 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,200,000 | Đặt sim |
31 | 0869.689.166 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 3,280,000 | Đặt sim |
32 | 0938.986.691 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 2,600,000 | Đặt sim |
33 | 0865.799.378 | Trạch Lôi Tùy (隨 suí) | Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) | Ngũ hành Hỏa | 3,380,000 | Đặt sim |
34 | 0971307878 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành Hỏa | 12,800,000 | Đặt sim |
35 | 0888661779 | Thuần Khảm (坎 kǎn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành Hỏa | 12,800,000 | Đặt sim |
36 | 0918837878 | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành Hỏa | 14,800,000 | Đặt sim |
37 | 0812179179 | Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành Hỏa | 179,000,000 | Đặt sim |
38 | 0983917968 | Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) | Ngũ hành Hỏa | 10,680,000 | Đặt sim |
39 | 0914368378 | Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) | Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) | Ngũ hành Hỏa | 10,500,000 | Đặt sim |
40 | 0914597878 | Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành Hỏa | 10,800,000 | Đặt sim |
41 | 0911338383 | Thủy Thiên Nhu (需 xū) | Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) | Ngũ hành Hỏa | 18,900,000 | Đặt sim |
42 | 0944664078 | Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù) | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) | Ngũ hành Hỏa | 18,900,000 | Đặt sim |