Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0902.546.778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
1 0866.636.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 5,790,000 Đặt sim
2 0768.234.389 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,100,000 Đặt sim
3 0768.273.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,780,000 Đặt sim
4 0765.789.278 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
5 0965.245.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
6 0762131866 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 1,890,000 Đặt sim
7 0934.63.3578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
8 0769.191.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,768,000 Đặt sim
9 0934.617.918 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
10 0795.00.1278 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,100,000 Đặt sim
11 0868.332.479 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,980,000 Đặt sim
12 0866.67.3978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
13 0866.076.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
14 0769.183.079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,890,000 Đặt sim
15 0796.181.918 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,980,000 Đặt sim
16 0707.936.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
17 0707.068.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,280,000 Đặt sim
18 0354.90.1386 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 4,200,000 Đặt sim
19 0867.924.345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
20 0898.63.7890 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
21 0769.18.5679 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,789,000 Đặt sim
22 0833368379 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 26,800,000 Đặt sim
23 0865.737.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 2,980,000 Đặt sim
24 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
25 0906.781.836 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
26 0768.239.879 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 1,980,000 Đặt sim
27 0766.139.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,379,000 Đặt sim
28 0974399278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
29 0768207983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,680,000 Đặt sim
30 0939.797.806 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
31 0866.43.1363 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,980,000 Đặt sim
32 0796186778 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,550,000 Đặt sim
33 0867.910.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
34 0766.185.179 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,780,000 Đặt sim
35 0794.065.568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
36 0766.183.919 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,779,000 Đặt sim
37 0967.907.893 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
38 0888.905.578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,168,000 Đặt sim
39 093.1368.307 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
40 0768.238.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,889,000 Đặt sim
41 0987446363 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 8,800,000 Đặt sim
42 0768.240.779 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
43 0348.916.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
44 0813.891.866 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,980,000 Đặt sim
45 0769.179.083 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,799,000 Đặt sim
46 0392.085.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
47 0867.901.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
48 0782.356.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 1,900,000 Đặt sim
49 0768.28.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim