Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0968.846.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,550,000 Đặt sim
1 0969439378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,780,000 Đặt sim
2 0867.90.6776 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
3 0981.634.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
4 0966.537.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,280,000 Đặt sim
5 0961.04.1478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
6 0901.370.478 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
7 090.567.8384 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
8 0961.616.478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
9 0938.804.378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
10 0869.835.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
11 0868.666.307 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
12 0904.79.83.64 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
13 0934.039.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
14 0839.546.699 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
15 0911319178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
16 0866.879.383 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
17 0931.31.3983 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
18 0932.00.8378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
19 0866.545.978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
20 0988.90.8378 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
21 0964.195.178 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
22 0987.006.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
23 0866.843.933 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 2,800,000 Đặt sim
24 089.96.14478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
25 0961.673.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
26 0966283178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
27 0906.910.681 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
28 0936442578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
29 0867.96.9119 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 5,680,000 Đặt sim
30 0868.138.466 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 2,480,000 Đặt sim
31 0902.541.478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
32 0938.597.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,200,000 Đặt sim
33 0982.7879.64 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
34 0974441478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
35 0934639383 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
36 0869045378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,890,000 Đặt sim
37 0866.2233.73 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
38 0869.839.366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,580,000 Đặt sim
39 0918.615.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
40 0983.20.7478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
41 0869.857.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,980,000 Đặt sim
42 0867.963.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,780,000 Đặt sim
43 0974.066.378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
44 0866.213.383 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,200,000 Đặt sim
45 0966153378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,780,000 Đặt sim
46 0978.944.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
47 0965.433.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
48 0938.435.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
49 0984.143.478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,950,000 Đặt sim