Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0962.540.778 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
1 0938.066.783 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
2 0964.900.778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
3 0909.795.478 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
4 0866.044.679 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,680,000 Đặt sim
5 0782.796.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,380,000 Đặt sim
6 0903.209.863 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
7 0869.035.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,550,000 Đặt sim
8 0968.74.3003 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
9 0867.738.883 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
10 0974.100.378 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
11 0903.836.687 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
12 0903.441.478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
13 0964.787.791 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,780,000 Đặt sim
14 0938.670.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
15 0918747978 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Hỏa 6,900,000 Đặt sim
16 0868285379 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
17 0767.675.578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
18 0368.904.479 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,280,000 Đặt sim
19 0766.101.378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Hỏa 2,680,000 Đặt sim
20 0868.437.679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
21 0839.668.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
22 0889.106.783 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,500,000 Đặt sim
23 0778.421.579 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,780,000 Đặt sim
24 0866.611.967 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,890,000 Đặt sim
25 0778.431.389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,800,000 Đặt sim
26 0918637978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
27 0778.446.679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,689,000 Đặt sim
28 0334.075.368 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,180,000 Đặt sim
29 0767.622.578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim
30 0903.657.983 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,500,000 Đặt sim
31 0766.132.338 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Hỏa 1,568,000 Đặt sim
32 0778446778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,890,000 Đặt sim
33 0762.136.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 1,638,000 Đặt sim
34 0799.186.118 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,100,000 Đặt sim
35 0778.432.379 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 1,789,000 Đặt sim
36 0794.00.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Hỏa 3,000,000 Đặt sim
37 0814.545.779 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
38 0703.09.2378 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,689,000 Đặt sim
39 0364.312.389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,980,000 Đặt sim
40 0979147283 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,600,000 Đặt sim
41 0984.545.681 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,060,000 Đặt sim
42 0918677183 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
43 0966959178 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Hỏa 3,900,000 Đặt sim
44 0964.55.1278 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,800,000 Đặt sim
45 0938.6368.43 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 3,300,000 Đặt sim
46 0938.639.183 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,600,000 Đặt sim
47 0869.19.3003 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Hỏa 3,380,000 Đặt sim
48 0962.30.7578 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Hỏa 3,050,000 Đặt sim
49 0904.558.478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Hỏa 2,180,000 Đặt sim