Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0934.635.387 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
1 0909.286.987 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
2 0869.112.588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
3 0908823668 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 7,500,000 Đặt sim
4 0839.100.468 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
5 0968273978 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
6 0935.04.7778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 5,900,000 Đặt sim
7 0869003978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
8 0898.639.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
9 0909.565.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
10 0964.9898.67 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
11 0967.22.1238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
12 096.37.12778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
13 0869093878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
14 0917.58.3968 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 5,890,000 Đặt sim
15 093.1389.322 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
16 0931930168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 4,990,000 Đặt sim
17 0943985839 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
18 0889.0333.97 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
19 0909.24.38.69 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
20 0977.084.788 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
21 0869.09.5885 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
22 0943027788 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
23 0968382978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
24 0961.930.778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,550,000 Đặt sim
25 0938.213.778 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
26 0869057887 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
27 0938.039.396 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
28 0961.783.808 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
29 0869.036.998 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,980,000 Đặt sim
30 0938.099.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
31 0961.94.7878 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
32 0978.64.1238 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
33 0969.14.3378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
34 0866.078.797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
35 0911583786 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
36 0898.646.990 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
37 0859.379.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 6,899,000 Đặt sim
38 0866.22.5775 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
39 0902.983.793 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
40 0869146778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,790,000 Đặt sim
41 0945216968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
42 0866213338 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
43 0968.821.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
44 0961.93.7878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
45 0966289378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
46 0869282339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,890,000 Đặt sim
47 0936.2868.17 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 2,360,000 Đặt sim
48 0934.680.378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,700,000 Đặt sim
49 08686.727.68 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim