Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0888032838 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
1 0868229979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim
2 0994186886 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 8,390,000 Đặt sim
3 0866.677.099 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
4 0869.98.1368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 9,890,000 Đặt sim
5 0794.012.358 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 2,080,000 Đặt sim
6 0932.468.198 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,580,000 Đặt sim
7 0868222183 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,350,000 Đặt sim
8 0916279878 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
9 0899.893.398 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
10 0965407847 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 980,000 Đặt sim
11 0865.799.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
12 0917889378 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
13 091.77.12588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
14 0974.091.278 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
15 0911783398 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
16 0899.873.383 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
17 0961843388 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
18 0936.099.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
19 0935.340.968 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 5,890,000 Đặt sim
20 0919791778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
21 0967871778 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
22 0981.786.687 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 8,800,000 Đặt sim
23 0916223978 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
24 0966573787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
25 0833.218.338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
26 0866.678.737 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
27 0993381368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 8,900,000 Đặt sim
28 0909.005.798 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
29 0916878838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 10,800,000 Đặt sim
30 0934.083.578 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
31 0932.489.681 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,800,000 Đặt sim
32 0981638.168 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
33 0936.032.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
34 0915966778 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
35 0909.861.557 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,280,000 Đặt sim
36 0909.680.933 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
37 0909.81.6863 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
38 0936.055.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
39 0909.842.387 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
40 0909.863.087 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,890,000 Đặt sim
41 0902.175.869 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
42 0909.086.981 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,300,000 Đặt sim
43 0888966878 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành Kim 4,600,000 Đặt sim
44 0868.29.3338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,680,000 Đặt sim
45 0866.69.1778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
46 0916699578 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
47 0899.87.11.78 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,680,000 Đặt sim
48 0988739338 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 3,980,000 Đặt sim
49 0888195883 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim