Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0889.614.688 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
1 0915515798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
2 0968.185.739 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,580,000 Đặt sim
3 0896.703.788 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
4 0944811968 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
5 0869238778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
6 0934576238 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,900,000 Đặt sim
7 0909.631.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
8 0917.60.8388 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,689,000 Đặt sim
9 0938.587.369 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
10 0868938439 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
11 0968.593.378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
12 0869.013.788 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,180,000 Đặt sim
13 0987.976.578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
14 0869810279 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
15 093.1379.682 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
16 0822.226.891 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 2,380,000 Đặt sim
17 0916972978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 5,800,000 Đặt sim
18 0909.526.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,000,000 Đặt sim
19 0866.699.187 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
20 0965.382.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,389,000 Đặt sim
21 0868.485.768 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
22 0909.593.887 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,200,000 Đặt sim
23 0867.933.389 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
24 0898.87.13.87 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 2,500,000 Đặt sim
25 0931.3968.81 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
26 0963.72.1778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,800,000 Đặt sim
27 0938051888 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Kim 18,900,000 Đặt sim
28 0936489278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 3,380,000 Đặt sim
29 0919586138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 4,500,000 Đặt sim
30 0916939778 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 5,600,000 Đặt sim
31 0866683878 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 5,860,000 Đặt sim
32 0967969978 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 4,800,000 Đặt sim
33 0868383869 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Kim 12,800,000 Đặt sim
34 0902.705.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 2,600,000 Đặt sim
35 0902.517.078 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,180,000 Đặt sim
36 0866222778 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Kim 6,980,000 Đặt sim
37 0867.570.557 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
38 0911586578 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
39 0911539398 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,900,000 Đặt sim
40 0889.910.788 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 3,500,000 Đặt sim
41 0918.585.598 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,300,000 Đặt sim
42 0778.468.369 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,890,000 Đặt sim
43 0796.21.1238 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 2,100,000 Đặt sim
44 0857671789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Kim 1,500,000 Đặt sim
45 0917742288 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,800,000 Đặt sim
46 0888032838 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 3,600,000 Đặt sim
47 0869.109.123 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Kim 3,200,000 Đặt sim
48 0994186886 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 8,390,000 Đặt sim
49 0868229979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Kim 6,900,000 Đặt sim