Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0869.337.996 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
1 0936.27.3983 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
2 0976.002.978 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
3 0865.737.969 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
4 0915897839 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 5,800,000 Đặt sim
5 0896.732.399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,580,000 Đặt sim
6 0866.84.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
7 0868.99.80.99 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 4,680,000 Đặt sim
8 0896.708.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
9 0898.639.960 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
10 0978.202.589 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
11 0702.108.399 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,200,000 Đặt sim
12 0931.362.438 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
13 094.585.3079 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
14 0909.846.796 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,550,000 Đặt sim
15 0899.878.090 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
16 0909.897.800 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
17 0869.368.136 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
18 0865.10.1279 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
19 0963.089.780 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
20 0912.83.1899 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,990,000 Đặt sim
21 0889.13.1389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 5,500,000 Đặt sim
22 0869.888.039 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
23 0868279639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
24 0989.019.778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
25 0989.612.283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
26 0865.708.879 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
27 0782.33.00.79 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 1,780,000 Đặt sim
28 0702.136.839 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
29 0931.398.006 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
30 0902.133.687 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
31 0989.806.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
32 0899.85.1378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
33 0996896669 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 8,900,000 Đặt sim
34 0899.878.001 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
35 0865.10.1369 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,890,000 Đặt sim
36 0903.668.972 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
37 0358.80.1239 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
38 0352.868.909 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
39 0909.891.680 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
40 0918693679 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
41 0978.207.089 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
42 0918751289 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
43 0965.806.139 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
44 0909.859.396 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,000,000 Đặt sim
45 0902.176.860 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
46 0909.003.819 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
47 0909.613.685 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
48 0857.808.030 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
49 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,580,000 Đặt sim