Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0896.70.5399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
1 0942.897.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
2 0869.244.889 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
3 0869204399 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,890,000 Đặt sim
4 0866.077.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
5 0868851039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
6 0936.40.7883 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
7 0869851939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
8 0986.900.097 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
9 0967.969.983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
10 0849.900.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
11 0896.717.909 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
12 0868.000.936 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
13 0909.794.183 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
14 0936.013.680 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 2,550,000 Đặt sim
15 0896.725.739 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,550,000 Đặt sim
16 0896.70.6839 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,700,000 Đặt sim
17 0865.976.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
18 0939.100.873 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
19 0819.787.369 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,100,000 Đặt sim
20 0866.509.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
21 0909.279.059 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
22 0972.492.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
23 0869.003.699 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
24 0909.738.329 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
25 0984.208.739 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,900,000 Đặt sim
26 0869.291.699 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
27 0896.732.939 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,400,000 Đặt sim
28 0896.705.939 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,300,000 Đặt sim
29 0869.337.996 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
30 0936.27.3983 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
31 0976.002.978 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
32 0865.737.969 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
33 0896.732.399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,580,000 Đặt sim
34 0866.84.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,900,000 Đặt sim
35 0915897839 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 5,800,000 Đặt sim
36 0898.639.960 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
37 0868.99.80.99 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 4,680,000 Đặt sim
38 0896.708.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
39 0967.603.829 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
40 0904.979.002 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,800,000 Đặt sim
41 0936.403.869 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
42 0936.479.910 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,180,000 Đặt sim
43 0967.600.796 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,400,000 Đặt sim
44 0869.181.339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
45 0896.735.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
46 0869.045.099 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
47 0867.49.9339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,200,000 Đặt sim
48 0869.838.079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,790,000 Đặt sim
49 093.1386.901 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim