Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 086.9836.189 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
1 0868.80.3339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
2 0796.133.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 1,780,000 Đặt sim
3 0932.398.790 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
4 0899.899.790 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 2,100,000 Đặt sim
5 0349.798.558 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
6 0782.366.639 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 1,700,000 Đặt sim
7 0936380136 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 4,800,000 Đặt sim
8 0977892439 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,500,000 Đặt sim
9 0867.90.3339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
10 0762.28.3679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,579,000 Đặt sim
11 0988.987.973 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,060,000 Đặt sim
12 0936246398 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
13 0974.46.8910 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
14 0989506139 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
15 0975.728.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,800,000 Đặt sim
16 0902.497.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
17 0965.20.1278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,890,000 Đặt sim
18 0768.298.099 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 1,799,000 Đặt sim
19 0869.133.099 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 3,000,000 Đặt sim
20 0768.298.919 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 1,780,000 Đặt sim
21 0936249863 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,300,000 Đặt sim
22 0985.130.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
23 0868.063.773 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 3,380,000 Đặt sim
24 0898.607.929 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
25 0909.796.198 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
26 0979.967.283 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,700,000 Đặt sim
27 0906.893.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 2,890,000 Đặt sim
28 0794.068.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,380,000 Đặt sim
29 0962.895.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,300,000 Đặt sim
30 0389.200.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,668,000 Đặt sim
31 0909.578.929 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
32 0867.701.939 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
33 0979.619.836 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
34 0869.801.899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 3,780,000 Đặt sim
35 0896.702.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,200,000 Đặt sim
36 0909.792.680 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 3,080,000 Đặt sim
37 096.389.7927 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 1,980,000 Đặt sim
38 0896.704.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,560,000 Đặt sim
39 0888.753.929 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thủy 2,680,000 Đặt sim
40 0989.892.438 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 2,780,000 Đặt sim
41 0902.187.959 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 2,980,000 Đặt sim
42 0377.368.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thủy 3,680,000 Đặt sim
43 0979.836.089 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thủy 3,600,000 Đặt sim
44 0902.498.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,180,000 Đặt sim
45 0901.316.829 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,500,000 Đặt sim
46 0961128779 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thủy 5,600,000 Đặt sim
47 0896.049.679 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 2,600,000 Đặt sim
48 0768238079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thủy 1,890,000 Đặt sim
49 0934607928 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thủy 2,800,000 Đặt sim