Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0934.079.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,550,000 Đặt sim
1 0918544586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,980,000 Đặt sim
2 0846.777.955 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
3 0896.70.1386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
4 0889.639.636 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 5,200,000 Đặt sim
5 0866.87.3336 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
6 0865.745.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
7 0889.673.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
8 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
9 0768.205.679 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
10 0766.178.456 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
11 0353.206.839 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
12 0762.075.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
13 0795.136.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,580,000 Đặt sim
14 0827.65.7986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,200,000 Đặt sim
15 0762.185.568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,890,000 Đặt sim
16 0935.853.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 2,980,000 Đặt sim
17 0901.457.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 1,780,000 Đặt sim
18 0865.991.389 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
19 0965862778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,900,000 Đặt sim
20 0868.955.755 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
21 0866.03.5589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,700,000 Đặt sim
22 0777.336.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,980,000 Đặt sim
23 0902.378.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
24 0938.058.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 2,890,000 Đặt sim
25 0898.62.7963 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
26 0934.654.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,800,000 Đặt sim
27 0865.139.189 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 5,600,000 Đặt sim
28 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,380,000 Đặt sim
29 0762.158.586 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 1,886,000 Đặt sim
30 0987.743.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
31 0909.443.586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,500,000 Đặt sim
32 0836.621.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,930,000 Đặt sim
33 0865.73.8689 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,890,000 Đặt sim
34 0931.3568.32 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,200,000 Đặt sim
35 0865.799.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,960,000 Đặt sim
36 0866.05.4579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
37 0866.583.599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành Thổ 3,280,000 Đặt sim
38 0964.17.4586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 4,200,000 Đặt sim
39 0769.199.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,668,000 Đặt sim
40 0866.019.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
41 0931.361.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
42 0898.079.836 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành Thổ 3,100,000 Đặt sim
43 0898.60.8353 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,800,000 Đặt sim
44 0866.231.589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 3,090,000 Đặt sim
45 0968085338 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 3,600,000 Đặt sim
46 0979.661.786 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành Thổ 3,680,000 Đặt sim
47 0898.623.653 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành Thổ 1,500,000 Đặt sim
48 0904.954.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành Thổ 2,680,000 Đặt sim
49 0866.833.277 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành Thổ 3,500,000 Đặt sim